Bản dịch của từ Be incompetent trong tiếng Việt

Be incompetent

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be incompetent (Adjective)

bˈi ˌɪnkˈɑmpətənt
bˈi ˌɪnkˈɑmpətənt
01

Thiếu trình độ chuyên môn hoặc khả năng.

Lacking qualification or ability.

Ví dụ

Some leaders may be incompetent in handling social issues effectively.

Một số lãnh đạo có thể không đủ khả năng giải quyết vấn đề xã hội.

Many believe that politicians are often incompetent when addressing community needs.

Nhiều người tin rằng các chính trị gia thường không đủ khả năng khi giải quyết nhu cầu cộng đồng.

Are social workers sometimes seen as incompetent in their roles?

Có phải nhân viên xã hội đôi khi bị coi là không đủ khả năng trong vai trò của họ?

Be incompetent (Verb)

bˈi ˌɪnkˈɑmpətənt
bˈi ˌɪnkˈɑmpətənt
01

Thiếu trình độ chuyên môn hoặc khả năng.

To be lacking qualification or ability.

Ví dụ

Many politicians seem to be incompetent in solving social issues today.

Nhiều chính trị gia dường như không đủ khả năng giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay.

The community does not believe that leaders are incompetent.

Cộng đồng không tin rằng các nhà lãnh đạo không đủ khả năng.

Are social workers often seen as incompetent in their roles?

Các nhân viên xã hội thường bị coi là không đủ khả năng trong vai trò của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be incompetent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be incompetent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.