Bản dịch của từ Be incompetent trong tiếng Việt
Be incompetent

Be incompetent (Adjective)
Thiếu trình độ chuyên môn hoặc khả năng.
Some leaders may be incompetent in handling social issues effectively.
Một số lãnh đạo có thể không đủ khả năng giải quyết vấn đề xã hội.
Many believe that politicians are often incompetent when addressing community needs.
Nhiều người tin rằng các chính trị gia thường không đủ khả năng khi giải quyết nhu cầu cộng đồng.
Are social workers sometimes seen as incompetent in their roles?
Có phải nhân viên xã hội đôi khi bị coi là không đủ khả năng trong vai trò của họ?
Be incompetent (Verb)
Thiếu trình độ chuyên môn hoặc khả năng.
To be lacking qualification or ability.
Many politicians seem to be incompetent in solving social issues today.
Nhiều chính trị gia dường như không đủ khả năng giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay.
The community does not believe that leaders are incompetent.
Cộng đồng không tin rằng các nhà lãnh đạo không đủ khả năng.
Are social workers often seen as incompetent in their roles?
Các nhân viên xã hội thường bị coi là không đủ khả năng trong vai trò của họ không?
Từ "be incompetent" có nghĩa là không có khả năng hoặc không đủ năng lực để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó. Trong tiếng Anh, "incompetent" có thể được sử dụng như tính từ để mô tả một cá nhân thiếu hụt kỹ năng hoặc hiểu biết cần thiết. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong nhiều trường hợp, thuật ngữ này gợi ý những hậu quả nghiêm trọng trong công việc hoặc vai trò xã hội.
Từ "incompetent" xuất phát từ Latin "incompetens", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "competens", từ gốc "competere", nghĩa là "có khả năng" hoặc "đủ năng lực". Lịch sử từ này chỉ ra rằng "incompetent" chỉ những cá nhân không đáp ứng được yêu cầu hoặc tiêu chuẩn ở một nhiệm vụ nhất định. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự thiếu sót về năng lực hoặc kỹ năng cần thiết trong một hoàn cảnh cụ thể.
Từ "be incompetent" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về khả năng làm việc hoặc đánh giá năng lực. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt kỹ năng hoặc khả năng trong các môi trường như công việc, học tập hoặc giao tiếp xã hội. Các tình huống như phê phán hiệu suất làm việc của cá nhân hay tổ chức là những ngữ cảnh phổ biến cho cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp