Bản dịch của từ Be into trong tiếng Việt
Be into

Be into (Phrase)
Rất quan tâm hoặc nhiệt tình về một cái gì đó hoặc ai đó.
To be very interested in or enthusiastic about something or someone.
Many teenagers are into social media like Instagram and TikTok.
Nhiều thanh thiếu niên rất thích mạng xã hội như Instagram và TikTok.
I am not into traditional social gatherings; I prefer online events.
Tôi không thích các buổi gặp mặt xã hội truyền thống; tôi thích sự kiện trực tuyến.
Are you into volunteering at local community centers?
Bạn có thích tình nguyện tại các trung tâm cộng đồng địa phương không?
Cụm từ "be into" trong tiếng Anh có nghĩa là "thích" hoặc "quan tâm đến" một thứ gì đó. Đây là một cụm từ thông dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm và cách sử dụng có thể có sự khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "be into" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để biểu đạt sở thích cá nhân. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể kém phổ biến hơn trong bối cảnh trang trọng.
Cụm từ "be into" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cụm động từ "to be" kết hợp với giới từ "into". Trong tiếng Latinh, từ "in" có nghĩa là "trong", gợi ý sự tham gia hoặc sự đắm chìm vào một cái gì đó. Cụm từ này đã phát triển trong tiếng Anh hiện đại để chỉ sự yêu thích, sự quan tâm hoặc sự tham gia tích cực vào một hoạt động hoặc sở thích, phản ánh sự kết nối giữa người và đối tượng mà họ theo đuổi.
Cụm từ "be into" thường xuyên xuất hiện trong phần nói và viết của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sở thích và hoạt động cá nhân. Trong phần nghe, nó có thể được sử dụng trong hội thoại hàng ngày khi người nói thể hiện mối quan tâm đối với một chủ đề cụ thể. Trong các bối cảnh khác, "be into" thường được dùng trong văn nói để diễn tả sự đam mê hoặc yêu thích, chẳng hạn như "I’m really into music". Cụm từ này phản ánh cách thể hiện bản thân và kết nối xã hội trong giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp