Bản dịch của từ Be into trong tiếng Việt

Be into

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be into (Phrase)

bˈi ˈɪntu
bˈi ˈɪntu
01

Rất quan tâm hoặc nhiệt tình về một cái gì đó hoặc ai đó.

To be very interested in or enthusiastic about something or someone.

Ví dụ

Many teenagers are into social media like Instagram and TikTok.

Nhiều thanh thiếu niên rất thích mạng xã hội như Instagram và TikTok.

I am not into traditional social gatherings; I prefer online events.

Tôi không thích các buổi gặp mặt xã hội truyền thống; tôi thích sự kiện trực tuyến.

Are you into volunteering at local community centers?

Bạn có thích tình nguyện tại các trung tâm cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be into

Không có idiom phù hợp