Bản dịch của từ Be kind to trong tiếng Việt

Be kind to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be kind to (Verb)

01

Đối xử với ai đó bằng lòng tốt và lòng trắc ẩn.

To treat someone with kindness and compassion.

Ví dụ

It is important to be kind to those in need.

Quan trọng là tốt với những người cần giúp đỡ.

She always tries to be kind to strangers she meets.

Cô ấy luôn cố gắng tốt với những người lạ cô gặp.

Let's make an effort to be kind to everyone around us.

Hãy cố gắng tốt với mọi người xung quanh chúng ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be kind to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Some argue that mankind should only concentrate on certain of animals [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] These of activities are what help families to bond and strengthen family ties [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] Luckily, there was another of payment, which was via online banking [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] Nowadays, people are confronted with advertisements of all on a daily basis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising

Idiom with Be kind to

Không có idiom phù hợp