Bản dịch của từ Be kind to trong tiếng Việt
Be kind to

Be kind to (Verb)
Đối xử với ai đó bằng lòng tốt và lòng trắc ẩn.
To treat someone with kindness and compassion.
It is important to be kind to those in need.
Quan trọng là tốt với những người cần giúp đỡ.
She always tries to be kind to strangers she meets.
Cô ấy luôn cố gắng tốt với những người lạ cô gặp.
Let's make an effort to be kind to everyone around us.
Hãy cố gắng tốt với mọi người xung quanh chúng ta.
Cụm từ "be kind to" có nghĩa là thể hiện lòng tốt, sự thông cảm hoặc sự giúp đỡ đối với ai đó. Nó thường được sử dụng để khuyến khích hành vi tử tế trong các mối quan hệ giữa người với người. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, cụm này thường đề cập đến những hành động xã hội nhỏ hàng ngày, trong khi ở Mỹ, ngữ điệu có thể mang tính nhấn mạnh và khuyến khích sự đối xử nhân đạo trong các tình huống nghiêm trọng hơn.
Cụm từ "be kind to" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "kind" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "genus" có nghĩa là "giống" hay "loại". Trong tiếng Anh, "kind" phát triển thành nghĩa chỉ tình cảm và sự thương xót. Sự kết hợp của "be" - động từ to be, với "kind" tạo thành mệnh lệnh thể hiện lòng nhân ái, sự khoan dung đối với người khác. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích hành vi tích cực trong xã hội.
Cụm từ "be kind to" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được khuyến khích thể hiện quan điểm về lòng tốt và sự giúp đỡ. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể không cao trong Reading và Listening do ngữ cảnh khác biệt. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, giáo dục, và các hoạt động xã hội nhằm khuyến khích sự đồng cảm và thiện chí trong mối quan hệ con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



