Bản dịch của từ Be no good trong tiếng Việt

Be no good

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be no good (Phrase)

01

Có chất lượng kém hoặc không phù hợp.

To be of poor quality or not suitable.

Ví dụ

The community center's programs are no good for local youth.

Chương trình của trung tâm cộng đồng không tốt cho thanh niên địa phương.

These social policies are no good for improving community health.

Những chính sách xã hội này không tốt cho việc cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Are the current social services no good for the elderly?

Các dịch vụ xã hội hiện tại có không tốt cho người cao tuổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be no good cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I think it is behaviour for me to practice punctuality and show a image of myself to everyone [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I think it is behaviour for me to practice punctuality and show a image of myself to everyone [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] 4. Is it necessary for children to be looking when they are still young [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] One of the things about teaching young children is their enthusiasm [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Be no good

Không có idiom phù hợp