Bản dịch của từ Be out of sorts trong tiếng Việt
Be out of sorts
Be out of sorts (Idiom)
After the argument, Sarah seemed to be out of sorts today.
Sau cuộc cãi vã, Sarah có vẻ không vui hôm nay.
John is not out of sorts; he is just tired from work.
John không phải không vui; anh ấy chỉ mệt mỏi vì công việc.
Why is Mark out of sorts at the party last night?
Tại sao Mark lại không vui tại bữa tiệc tối qua?
Cụm từ "be out of sorts" có nghĩa là cảm thấy không khỏe, không thoải mái hoặc có tâm trạng kém. Đây là một thành ngữ tiếng Anh, thường dùng để diễn tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất không ổn định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thành ngữ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "be out of sorts" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Câu thành ngữ "be out of sorts" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 17, với "sorts" mang nghĩa là loại, trạng thái. Cụm từ này có thể được liên kết với từ Latinh "sortire", có nghĩa là phân loại hoặc chia nhóm. Nó ám chỉ trạng thái không bình thường, chênh lệch trong cảm xúc hay sức khỏe. Qua thời gian, cụm từ đã phát triển để thể hiện cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái trong một số tình huống nhất định.
Cụm từ "be out of sorts" ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống mang tính chất giao tiếp không chính thức hoặc khẩu ngữ. Trong ngữ cảnh thường gặp, cụm từ này được dùng để diễn tả trạng thái tâm lý không thoải mái, khó chịu hoặc không vui. Nó thường liên quan đến sức khỏe tâm lý hoặc trạng thái cảm xúc, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc khi mô tả cảm xúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp