Bản dịch của từ Be out of the question trong tiếng Việt
Be out of the question

Be out of the question (Idiom)
Không thể hoặc không được phép.
Not possible or not permissible.
Going out without a mask is out of the question now.
Đi ra ngoài mà không đeo khẩu trang là không thể chấp nhận.
It is not out of the question to discuss social issues.
Việc thảo luận về các vấn đề xã hội không phải là không thể.
Is attending large gatherings out of the question this year?
Có phải tham gia các buổi tụ tập lớn là không thể trong năm nay?
Không được xem xét.
Not to be considered.
Social gatherings are out of the question during the pandemic.
Các buổi gặp gỡ xã hội không được xem xét trong đại dịch.
Going to crowded places is not out of the question for some.
Việc đến những nơi đông đúc không phải là không được xem xét với một số người.
Is socializing at large events out of the question this year?
Liệu việc giao lưu tại các sự kiện lớn có bị loại trừ năm nay không?
Không được cân nhắc.
Out of consideration.
Going to the party is out of the question for me.
Đi dự tiệc là điều không thể đối với tôi.
Joining the club is not out of the question for you.
Tham gia câu lạc bộ không phải là điều không thể với bạn.
Is attending the event out of the question for everyone?
Tham dự sự kiện có phải là điều không thể với mọi người không?
Cụm từ "be out of the question" có nghĩa là điều gì đó không thể xảy ra hoặc không thể được xem xét, thường do lý do không thể chấp nhận hoặc không thực tế. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và tương đương về nghĩa. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng ngữ cảnh: tiếng Anh Anh thường sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "be out of the question" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó từ "quaestio" có nghĩa là "câu hỏi". Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng từ thế kỷ 19, thể hiện việc một vấn đề hay một đề xuất nào đó không được xem xét hoặc thảo luận. Ý nghĩa hiện tại của mỹ từ này liên quan chặt chẽ đến việc loại trừ một khả năng, nhấn mạnh sự không khả thi hoặc không phù hợp trong một hoàn cảnh nhất định.
Cụm từ "be out of the question" không thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt rằng một điều gì đó là không thể, không được xem xét hoặc không chấp nhận được. Việc sử dụng trong ngữ cảnh này thường gặp trong các cuộc thảo luận, thương lượng hoặc khi từ chối một đề xuất hay yêu cầu.