Bản dịch của từ Be-patient trong tiếng Việt
Be-patient

Be-patient (Verb)
Chờ đợi mà không phàn nàn.
To wait without complaining.
She needs to be patient while waiting for the IELTS results.
Cô ấy cần kiên nhẫn khi chờ kết quả bài thi IELTS.
Don't be impatient during the speaking test; take your time.
Đừng nôn nóng trong bài thi nói; hãy dành thời gian.
Are you patient enough to handle the pressure of the writing task?
Bạn có đủ kiên nhẫn để xử lý áp lực của bài viết không?
Từ "be patient" trong tiếng Anh mang nghĩa là yêu cầu ai đó hãy kiên nhẫn hoặc không vội vàng, thường được sử dụng trong tình huống cần chờ đợi một cách bình tĩnh. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có phiên bản khác biệt nào so với tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói có thể dùng "hang in there" như một cách diễn đạt tương tự ở các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "be-patient" xuất phát từ gốc Latin "pati", có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "suffer". Từ này có lịch sử thể hiện qua thời gian, phản ánh trạng thái tâm lý của con người trong việc chờ đợi hoặc đối mặt với khó khăn mà không mất kiên nhẫn. Nghĩa hiện tại của "be-patient" được kết nối với khái niệm kiên trì và bình tĩnh, nhấn mạnh tầm quan trọng của thái độ này trong đời sống và giao tiếp xã hội.
Từ "be patient" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Speaking và Writing, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp và bộc lộ quan điểm cá nhân. Trong các tình huống liên quan đến giáo dục, chăm sóc sức khỏe và tư vấn, cụm từ này thường được sử dụng để khuyên nhủ người khác không vội vàng và kiên nhẫn chờ đợi kết quả. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của tính kiên nhẫn trong giao tiếp và giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


