Bản dịch của từ Be promiscuous trong tiếng Việt

Be promiscuous

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be promiscuous (Verb)

bˈi pɹˈoʊmɨskwəs
bˈi pɹˈoʊmɨskwəs
01

Có quan hệ tình dục bình thường với các đối tác khác nhau.

To have casual sexual relations with different partners.

Ví dụ

Many young adults today choose to be promiscuous in relationships.

Nhiều người trưởng thành trẻ hôm nay chọn có quan hệ tình dục bừa bãi.

She does not want to be promiscuous like her friends do.

Cô ấy không muốn có quan hệ tình dục bừa bãi như bạn bè cô.

Is it common for teenagers to be promiscuous nowadays?

Có phải thanh thiếu niên ngày nay thường có quan hệ tình dục bừa bãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be promiscuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] However, caution still needs to be taken as not to emulate inappropriate customs and habits, such as cohabitation or [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Be promiscuous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.