Bản dịch của từ Be promiscuous trong tiếng Việt
Be promiscuous

Be promiscuous (Verb)
Many young adults today choose to be promiscuous in relationships.
Nhiều người trưởng thành trẻ hôm nay chọn có quan hệ tình dục bừa bãi.
She does not want to be promiscuous like her friends do.
Cô ấy không muốn có quan hệ tình dục bừa bãi như bạn bè cô.
Is it common for teenagers to be promiscuous nowadays?
Có phải thanh thiếu niên ngày nay thường có quan hệ tình dục bừa bãi không?
Cụm từ "be promiscuous" thường được sử dụng để chỉ hành vi tình dục không kiêng nể, thể hiện sự quan hệ với nhiều bạn tình mà không có sự cam kết lâu dài. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường mang nghĩa tiêu cực và có thể bị đánh giá là thiếu đạo đức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh có thể khác vài sắc thái khi nói, nhưng không ảnh hưởng đến văn bản.
Từ "promiscuous" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "promiscuus", có nghĩa là "không phân biệt" hoặc "hỗn độn". Từ này xuất hiện trong thế kỷ 17, ban đầu dùng để mô tả những hành vi xã hội không có sự phân chia rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "promiscuous" chỉ việc tham gia vào nhiều quan hệ tình dục mà không có sự cam kết hoặc sự chọn lọc. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận về mối quan hệ và bản chất con người trong xã hội hiện đai.
Từ "be promiscuous" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất nhạy cảm và nội dung hạn chế mà từ này mang lại. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ hành vi tình dục không chọn lọc, trong các cuộc thảo luận về y tế tình dục hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến quan điểm đạo đức và quyền lợi cá nhân. Từ này cần được sử dụng thận trọng nhằm tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
