Bản dịch của từ Be punished trong tiếng Việt

Be punished

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be punished (Verb)

bɨpˈʌnɨʃt
bɨpˈʌnɨʃt
01

Nhận hình phạt cho hành vi sai trái.

Receive a penalty for wrongdoing.

Ví dụ

People who cheat in exams should be punished for their actions.

Những người gian lận trong kỳ thi nên bị trừng phạt vì hành động của họ.

Students who do not follow rules will not be punished easily.

Học sinh không tuân theo quy định sẽ không bị trừng phạt dễ dàng.

Should offenders be punished more severely in our society today?

Có nên trừng phạt những kẻ vi phạm nghiêm khắc hơn trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be punished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] In conclusion, I believe that stricter are not the only way to deal with minimizing driving offences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] It is argued that parents should be responsible or even for crimes committed by their children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] It is suggested to juvenile lawbreakers as a way to ensure a just legal system and alleviate the risk of potential criminals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Punishment is to let them understand the price for their actions, and could vary, depending on the seriousness of the behaviour [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022

Idiom with Be punished

Không có idiom phù hợp