Bản dịch của từ Be reborn trong tiếng Việt
Be reborn

Be reborn (Idiom)
Many people believe we can be reborn as different animals.
Nhiều người tin rằng chúng ta có thể được tái sinh thành động vật khác.
She does not think we can be reborn after death.
Cô ấy không nghĩ rằng chúng ta có thể được tái sinh sau khi chết.
Can we really be reborn in another life?
Chúng ta có thể thực sự được tái sinh trong một kiếp sống khác không?
"Be reborn" là một cụm động từ tiếng Anh, biểu thị ý tưởng về sự tái sinh hoặc được sinh ra lần nữa, thường trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học. Cụm từ này thường liên quan đến khái niệm về sự tái sinh linh hồn hoặc sự xuất hiện mới của cá nhân sau khi trải qua một sự chuyển mình hoặc trải nghiệm sâu sắc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ giữ nguyên hình thức, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hoặc ngữ nghĩa trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "reborn" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "re-" có gốc La tinh, nghĩa là "lại" hoặc "có lại", và động từ "born", bắt nguồn từ động từ cổ tiếng Anh "beran", có nghĩa là "sinh". Lịch sử của từ này phản ánh tín ngưỡng về sự tái sinh trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo. Ngày nay, "reborn" không chỉ dùng để chỉ việc sinh ra một lần nữa trong nghĩa đen, mà còn mở rộng sang những khái niệm như sự đổi mới, sự hồi sinh về mặt tinh thần hoặc cá nhân.
Cụm từ "be reborn" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít gặp trong bài thi Nghe và Nói. Trong bài thi Đọc và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc triết học, nơi thảo luận về sự tái sinh, sự thay đổi cá nhân hoặc phát triển tâm linh. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, gợi nhớ đến khái niệm tái sinh trong nhiều văn hóa như Phật giáo và Thiên Chúa giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp