Bản dịch của từ Be ruined trong tiếng Việt
Be ruined

Be ruined (Verb)
Bị phá hủy hoàn toàn.
To be destroyed completely.
Many communities will be ruined by climate change in the next decade.
Nhiều cộng đồng sẽ bị phá hủy bởi biến đổi khí hậu trong thập kỷ tới.
The local economy will not be ruined by the new policy.
Nền kinh tế địa phương sẽ không bị phá hủy bởi chính sách mới.
Will social services be ruined if funding is cut next year?
Các dịch vụ xã hội có bị phá hủy nếu ngân sách bị cắt giảm năm tới không?
Be ruined (Idiom)
Many neighborhoods can be ruined by poor infrastructure and lack of maintenance.
Nhiều khu phố có thể bị hư hỏng do cơ sở hạ tầng kém.
The community will not be ruined if we invest in education.
Cộng đồng sẽ không bị hư hỏng nếu chúng ta đầu tư vào giáo dục.
Can social programs be ruined by budget cuts in the government?
Các chương trình xã hội có thể bị hư hỏng do cắt giảm ngân sách không?
Cụm từ "be ruined" có nghĩa là bị hủy hoại hoặc bị tàn phá, thường dùng để chỉ tình trạng một vật hoặc tình huống đã bị làm mất giá trị hoặc độ nguyên vẹn. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai cách đều sử dụng "be ruined" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khả năng nghiêm trọng của hành động, trong khi người Mỹ thường sử dụng cụm này một cách bình thường hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "be ruined" xuất phát từ động từ "ruin", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruina", nghĩa là sụp đổ, hủy hoại. Từ "ruina" được cấu thành từ tiền tố "ruere", nghĩa là đổ sập hoặc rơi xuống. Trong lịch sử, "ruin" đã được sử dụng để chỉ sự phá hủy, thiệt hại hoặc tình trạng tan vỡ. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng để mô tả sự hủy hoại không chỉ về mặt vật chất mà còn về mặt tinh thần hoặc xã hội.
Cụm từ "be ruined" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng khi diễn tả tình trạng bị tàn phá hoặc hủy hoại, chẳng hạn như môi trường, di sản văn hóa, hoặc tài sản cá nhân. Tình huống sử dụng phổ biến có thể là trong các cuộc thảo luận về tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu hoặc sự mất mát của di sản lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


