Bản dịch của từ Be ruined trong tiếng Việt

Be ruined

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be ruined (Verb)

bˈi ɹˈuənd
bˈi ɹˈuənd
01

Bị phá hủy hoàn toàn.

To be destroyed completely.

Ví dụ

Many communities will be ruined by climate change in the next decade.

Nhiều cộng đồng sẽ bị phá hủy bởi biến đổi khí hậu trong thập kỷ tới.

The local economy will not be ruined by the new policy.

Nền kinh tế địa phương sẽ không bị phá hủy bởi chính sách mới.

Will social services be ruined if funding is cut next year?

Các dịch vụ xã hội có bị phá hủy nếu ngân sách bị cắt giảm năm tới không?

Be ruined (Idiom)

bəˈru.ɪnd
bəˈru.ɪnd
01

Ở trong tình trạng rất tồi tệ.

Be in a very bad condition.

Ví dụ

Many neighborhoods can be ruined by poor infrastructure and lack of maintenance.

Nhiều khu phố có thể bị hư hỏng do cơ sở hạ tầng kém.

The community will not be ruined if we invest in education.

Cộng đồng sẽ không bị hư hỏng nếu chúng ta đầu tư vào giáo dục.

Can social programs be ruined by budget cuts in the government?

Các chương trình xã hội có thể bị hư hỏng do cắt giảm ngân sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be ruined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] Whatever the cause is, delays can be frustrating for passengers and can even their travel plans [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
[...] Also, some of them who avoid taking the role of a leader due to their passiveness and laziness can their own chance of honing their leadership skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 27/06/2020
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Well to be honest with you, I'm not a big fan of historical buildings, especially the of World War I & II as I find them creepy [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Be ruined

Không có idiom phù hợp