Bản dịch của từ Be sick trong tiếng Việt

Be sick

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be sick (Verb)

bˈi sˈɪk
bˈi sˈɪk
01

Không khỏe hoặc bị bệnh.

To be unwell or ill.

Ví dụ

She couldn't attend the party because she was sick.

Cô ấy không thể tham gia buổi tiệc vì cô ấy bị ốm.

He missed work last week as he was sick with the flu.

Anh ấy đã nghỉ làm việc tuần trước vì anh ấy bị ốm cúm.

The children stayed home from school when they were sick.

Những đứa trẻ ở nhà khi họ bị ốm và không đi học.

Be sick (Idiom)

ˈbɛˈsɪk
ˈbɛˈsɪk
01

Cực kỳ mệt mỏi hoặc chán ngấy.

To be extremely tired or fed up.

Ví dụ

After working two jobs, she was sick and tired.

Sau khi làm hai công việc, cô ấy mệt và chán chường.

The students were sick and tired of the long school hours.

Các học sinh chán chường với giờ học dài.

He felt sick and tired of the constant noise in the city.

Anh ta cảm thấy chán chường với tiếng ồn liên tục ở thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be sick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
[...] They believe this would help to create a much healthier population and reduce the burdens that and disease place on society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Government ngày 28/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] Secondly, as people get older, the risk of and disease also increases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] In the first year, the proportion of individuals ascribing their work absence to stood at nearly 45 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] I was so and tired of those 8 hours doing nothing but whiling away in the departure lounge [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with Be sick

Không có idiom phù hợp