Bản dịch của từ Be sick trong tiếng Việt
Be sick

Be sick (Verb)
She couldn't attend the party because she was sick.
Cô ấy không thể tham gia buổi tiệc vì cô ấy bị ốm.
He missed work last week as he was sick with the flu.
Anh ấy đã nghỉ làm việc tuần trước vì anh ấy bị ốm cúm.
The children stayed home from school when they were sick.
Những đứa trẻ ở nhà khi họ bị ốm và không đi học.
Be sick (Idiom)
Cực kỳ mệt mỏi hoặc chán ngấy.
To be extremely tired or fed up.
After working two jobs, she was sick and tired.
Sau khi làm hai công việc, cô ấy mệt và chán chường.
The students were sick and tired of the long school hours.
Các học sinh chán chường với giờ học dài.
He felt sick and tired of the constant noise in the city.
Anh ta cảm thấy chán chường với tiếng ồn liên tục ở thành phố.
Cụm từ "be sick" thường được sử dụng để chỉ trạng thái cảm thấy không khỏe hoặc bị bệnh. Trong tiếng Anh, "sick" mang hai nghĩa chính: cảm thấy ốm yếu và có thể ám chỉ sự buồn nôn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác không khỏe, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "sick" trong ngữ cảnh nhấn mạnh việc nôn mửa. Hơn nữa, "be sick" cũng có thể có nghĩa bóng khi nói về sự chán ghét hoặc sự không hài lòng với một điều gì đó trong giao tiếp thông thường.
Cụm từ "be sick" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "sicc", xuất phát từ tiếng Latin "siccus", nghĩa là "khô". Trong ngữ cảnh hiện đại, "sick" không chỉ ám chỉ trạng thái thân thể không khỏe mà còn có thể diễn đạt cảm xúc hoặc tình trạng tinh thần xấu. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ, từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, thể hiện một cách mô tả phong phú về các trải nghiệm của con người.
Cụm từ "be sick" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi ngữ cảnh yêu cầu sự trang trọng và chính xác hơn. Trong tiếng Anh thông dụng, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để diễn tả tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như khi một người cảm thấy không khỏe hoặc khi có triệu chứng bệnh. Sự phổ biến của cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày cho thấy tính chất gần gũi và thân thuộc của nó trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



