Bản dịch của từ Be sociable with trong tiếng Việt
Be sociable with

Be sociable with (Phrase)
She is sociable with her classmates during lunch breaks.
Cô ấy hòa đồng với bạn cùng lớp trong giờ nghỉ trưa.
He always tries to be sociable with new colleagues at work.
Anh ấy luôn cố gắng hòa đồng với đồng nghiệp mới ở công việc.
Being sociable with neighbors can create a sense of community.
Việc hòa đồng với hàng xóm có thể tạo ra cảm giác cộng đồng.
Cụm từ "be sociable with" nghĩa là có tính cách hòa đồng, dễ gần gũi với người khác trong các tình huống xã hội. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "sociable" thường được dùng trong các tình huống mang tính chất trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng một cách thoải mái hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "be sociable with" bắt nguồn từ tiếng Latin "sociabilis", có nghĩa là "có khả năng kết bạn" hoặc "dễ gần gũi", từ gốc "socius", nghĩa là "bạn bè" hoặc "đối tác". Nguyên thủy, từ này mô tả khả năng tương tác và xây dựng mối quan hệ xã hội. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc tham gia hoặc hòa nhập trong các tình huống xã hội, phản ánh tính cách thân thiện và cởi mở trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "be sociable with" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia được khuyến khích bàn luận về mối quan hệ xã hội và các kỹ năng giao tiếp. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hòa nhã và khả năng kết nối với người khác trong các tình huống như tiệc tùng, sự kiện xã hội hoặc môi trường làm việc. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện tầm quan trọng của khả năng giao tiếp trong việc tạo dựng các mối quan hệ xã hội tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

