Bản dịch của từ Be sociable with trong tiếng Việt

Be sociable with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be sociable with (Phrase)

bˈi sˈoʊʃəbəl wˈɪð
bˈi sˈoʊʃəbəl wˈɪð
01

Giao tiếp với người khác một cách thân thiện và lịch sự.

To interact with others in a friendly and courteous manner.

Ví dụ

She is sociable with her classmates during lunch breaks.

Cô ấy hòa đồng với bạn cùng lớp trong giờ nghỉ trưa.

He always tries to be sociable with new colleagues at work.

Anh ấy luôn cố gắng hòa đồng với đồng nghiệp mới ở công việc.

Being sociable with neighbors can create a sense of community.

Việc hòa đồng với hàng xóm có thể tạo ra cảm giác cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be sociable with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] First, audiences prefer to attend these events to enjoy a feeling of togetherness [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] For example, while those who are and energetic may opt for team sports like football, the more curious and introverted ones may prefer reading or drawing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021

Idiom with Be sociable with

Không có idiom phù hợp