Bản dịch của từ Be sorry for trong tiếng Việt
Be sorry for

Be sorry for (Idiom)
I am sorry for not attending the charity event last Saturday.
Tôi rất tiếc vì không tham dự sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.
She is not sorry for her harsh words during the debate.
Cô ấy không hối tiếc về những lời nói thô bạo trong cuộc tranh luận.
Are you sorry for missing the community meeting yesterday?
Bạn có tiếc vì đã bỏ lỡ cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
"Cảm thấy tiếc về" (be sorry for) là một cụm từ thể hiện sự hối tiếc hoặc đau buồn về một tình huống, sự kiện hoặc hành động nào đó. Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự thông cảm hoặc chia sẻ nỗi buồn với người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách viết và phát âm có thể thay đổi nhẹ. Ở Anh, sự biểu đạt này có thể được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn so với sự sử dụng trong Mỹ.
Cụm từ "be sorry for" có nguồn gốc từ động từ "sorrow", xuất phát từ tiếng Latin "sorrowere", có nghĩa là cảm thấy buồn khổ, đau buồn. Từ "sorry" đến từ tiếng Old English "sarig", với ý nghĩa liên quan đến nỗi đau và sự tổn thương. Cụm từ này phản ánh cảm xúc hối tiếc hoặc tiếc nuối về hành động hoặc sự việc đã xảy ra, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa nguyên thủy của nỗi buồn và sự đau khổ.
Cụm từ "be sorry for" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thể hiện sự xin lỗi hoặc bày tỏ cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn bản xin lỗi, và khi thảo luận về trách nhiệm cá nhân. Điều này cho thấy tính đa dụng của cụm từ trong việc thể hiện sự hối tiếc và cảm xúc tích cực trong tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


