Bản dịch của từ Be sufficient trong tiếng Việt

Be sufficient

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be sufficient (Verb)

bˈi səfˈɪʃənt
bˈi səfˈɪʃənt
01

Là đủ cho một mục đích cụ thể.

To be enough for a particular purpose.

Ví dụ

The funds will be sufficient for the community project in 2024.

Quỹ sẽ đủ cho dự án cộng đồng vào năm 2024.

The donations are not sufficient to support all local charities this year.

Các khoản quyên góp không đủ để hỗ trợ tất cả các tổ chức từ thiện năm nay.

Will the resources be sufficient for the new social program next month?

Các nguồn lực có đủ cho chương trình xã hội mới vào tháng tới không?

Be sufficient (Idiom)

01

Đủ cho một mục đích đã định.

To be enough for a planned purpose.

Ví dụ

The funds raised will be sufficient for community development projects next year.

Số tiền quyên góp sẽ đủ cho các dự án phát triển cộng đồng năm tới.

The volunteers are not sufficient to support all the social programs.

Các tình nguyện viên không đủ để hỗ trợ tất cả các chương trình xã hội.

Will the donations be sufficient to help the homeless this winter?

Các khoản quyên góp có đủ để giúp người vô gia cư mùa đông này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be sufficient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] In addition to this, they have to set realistic goals and seek support from their mentors or teachers [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] In addition, producing more wealth is not for citizens' life satisfaction to increase as there are things that money cannot buy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] This has led to an increased reliance on food imports, posing challenges to food security and self- [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] Some people claim that to obtain information about art, history or culture through one of these channels provides us with understanding of that particular topic [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019

Idiom with Be sufficient

Không có idiom phù hợp