Bản dịch của từ Be sufficient trong tiếng Việt
Be sufficient
Be sufficient (Verb)
Là đủ cho một mục đích cụ thể.
To be enough for a particular purpose.
The funds will be sufficient for the community project in 2024.
Quỹ sẽ đủ cho dự án cộng đồng vào năm 2024.
The donations are not sufficient to support all local charities this year.
Các khoản quyên góp không đủ để hỗ trợ tất cả các tổ chức từ thiện năm nay.
Will the resources be sufficient for the new social program next month?
Các nguồn lực có đủ cho chương trình xã hội mới vào tháng tới không?
Be sufficient (Idiom)
The funds raised will be sufficient for community development projects next year.
Số tiền quyên góp sẽ đủ cho các dự án phát triển cộng đồng năm tới.
The volunteers are not sufficient to support all the social programs.
Các tình nguyện viên không đủ để hỗ trợ tất cả các chương trình xã hội.
Will the donations be sufficient to help the homeless this winter?
Các khoản quyên góp có đủ để giúp người vô gia cư mùa đông này không?
"Be sufficient" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "đủ" hoặc "đầy đủ", thường được sử dụng để chỉ rằng một cái gì đó đáp ứng đầy đủ yêu cầu hoặc tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đối giống nhau; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể thường dùng cụm từ "sufficient" một cách độc lập hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng cấu trúc khác như "to be enough" hơn. Việc sử dụng đúng ngữ cảnh là rất quan trọng trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "sufficient" bắt nguồn từ tiếng Latin "sufficientem", có nghĩa là "đủ". Được hình thành từ tiền tố "suf-" (dưới) và động từ "facere" (làm), từ này phản ánh ý nghĩa của việc tạo ra một điều gì đó đáp ứng yêu cầu hoặc tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh, từ "sufficient" đã xuất hiện từ thế kỷ 14 và hiện nay được dùng để chỉ mức độ đủ về số lượng, chất lượng, hoặc khả năng, giữ nguyên bản chất của nguồn gốc Latin trong việc diễn đạt sự đầy đủ.
Cụm từ "be sufficient" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt sự đầy đủ hoặc đạt yêu cầu. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối cao trong ngữ cảnh mô tả năng lực, tài nguyên hoặc thời gian cần thiết cho một nhiệm vụ. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu, và trong các cuộc thảo luận về chính sách, kinh tế nhằm khẳng định sự hợp lý và khả thi của một phương án hoặc giải pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp