Bản dịch của từ Be tight with trong tiếng Việt

Be tight with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be tight with (Phrase)

bˈi tˈaɪt wˈɪð
bˈi tˈaɪt wˈɪð
01

Rất gần gũi hoặc thân thiện với ai đó.

To be very close or friendly with someone.

Ví dụ

She is tight with her classmates, always studying together.

Cô ấy rất thân với bạn cùng lớp, luôn học chung.

He is not tight with his coworkers, preferring to work alone.

Anh ấy không thân thiện với đồng nghiệp, thích làm việc một mình.

Are you tight with your study group for the IELTS exam?

Bạn có thân với nhóm học của mình cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be tight with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] Travelling to another place would be great but honestly, my budget was [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They don't fit my wrist perfectly, but they're an interesting fit—neither nor loose [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] Therefore, they should be aware of nutritious food and easy cooking methods in order to boost their health while still saving time for schedules [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education

Idiom with Be tight with

Không có idiom phù hợp