Bản dịch của từ Be tight with trong tiếng Việt
Be tight with

Be tight with (Phrase)
She is tight with her classmates, always studying together.
Cô ấy rất thân với bạn cùng lớp, luôn học chung.
He is not tight with his coworkers, preferring to work alone.
Anh ấy không thân thiện với đồng nghiệp, thích làm việc một mình.
Are you tight with your study group for the IELTS exam?
Bạn có thân với nhóm học của mình cho kỳ thi IELTS không?
Cụm từ "be tight with" trong tiếng Anh có nghĩa là duy trì mối quan hệ thân thiết hoặc gần gũi với ai đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bạn bè hoặc gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang tính chất thân mật hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được coi là hơi không chính thức. Các hình thức khác nhau của cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai phiên bản, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác khi sử dụng trong giao tiếp.
Cụm từ "be tight with" có nguồn gốc từ động từ "tight", xuất phát từ tiếng Anh cổ "tihht", có nghĩa là chặt chẽ hoặc khít khao. Các từ gốc Latinh như "strictus" cũng mang nghĩa gần gũi. Ban đầu, "tight" được dùng trong ngữ cảnh vật lý để chỉ sự bó buộc hay chèn chặt. Hiện nay, cụm từ này được hiểu là duy trì mối quan hệ mật thiết, gắn bó chặt chẽ với người khác, phản ánh sự thân thiết và hỗ trợ lẫn nhau trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "be tight with" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp xã hội và văn hóa, thể hiện mối quan hệ thân thiết hoặc sự thân mật giữa các cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong phần Nói và Viết khi thảo luận về các mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, như trong hội thoại hoặc bài viết mô tả mối quan hệ bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


