Bản dịch của từ Be tightly controlled trong tiếng Việt
Be tightly controlled
Verb

Be tightly controlled (Verb)
bˈi tˈaɪtli kəntɹˈoʊld
bˈi tˈaɪtli kəntɹˈoʊld
01
Bị quản lý hoặc điều chỉnh một cách nghiêm ngặt.
To be under strict management or regulation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bị duy trì theo các điều kiện hoặc quy tắc nghiêm ngặt.
To be maintained under strict conditions or rules.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm động từ "be tightly controlled" ám chỉ trạng thái bị quản lý nghiêm ngặt hoặc có kiểm soát chặt chẽ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chính trị, kinh tế hoặc quản lý tổ chức để thể hiện mức độ hạn chế hoặc giám sát cao. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm này, tuy nhiên trong tiếng Anh Mỹ, thường có xu hướng dùng các từ như "strictly monitored" hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt trang trọng hơn, như "heavily regulated".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Be tightly controlled
Không có idiom phù hợp