Bản dịch của từ Be tightly controlled trong tiếng Việt
Be tightly controlled

Be tightly controlled(Verb)
Bị quản lý hoặc điều chỉnh một cách nghiêm ngặt.
To be under strict management or regulation.
Bị duy trì theo các điều kiện hoặc quy tắc nghiêm ngặt.
To be maintained under strict conditions or rules.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm động từ "be tightly controlled" ám chỉ trạng thái bị quản lý nghiêm ngặt hoặc có kiểm soát chặt chẽ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chính trị, kinh tế hoặc quản lý tổ chức để thể hiện mức độ hạn chế hoặc giám sát cao. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm này, tuy nhiên trong tiếng Anh Mỹ, thường có xu hướng dùng các từ như "strictly monitored" hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt trang trọng hơn, như "heavily regulated".
Cụm động từ "be tightly controlled" ám chỉ trạng thái bị quản lý nghiêm ngặt hoặc có kiểm soát chặt chẽ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chính trị, kinh tế hoặc quản lý tổ chức để thể hiện mức độ hạn chế hoặc giám sát cao. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm này, tuy nhiên trong tiếng Anh Mỹ, thường có xu hướng dùng các từ như "strictly monitored" hơn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt trang trọng hơn, như "heavily regulated".
