Bản dịch của từ Be tightly controlled trong tiếng Việt

Be tightly controlled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be tightly controlled (Verb)

bˈi tˈaɪtli kəntɹˈoʊld
bˈi tˈaɪtli kəntɹˈoʊld
01

Bị quản lý hoặc điều chỉnh một cách nghiêm ngặt.

To be under strict management or regulation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bị giữ trong tình trạng kiểm soát hoặc hạn chế tự do.

To be kept in check or restricted in freedom.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bị duy trì theo các điều kiện hoặc quy tắc nghiêm ngặt.

To be maintained under strict conditions or rules.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be tightly controlled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be tightly controlled

Không có idiom phù hợp