Bản dịch của từ Be wary trong tiếng Việt
Be wary

Be wary (Adjective)
Thận trọng và cẩn thận.
Cautious and careful.
People should be wary of strangers on social media.
Mọi người nên cẩn thận với người lạ trên mạng xã hội.
She is wary of sharing personal information online.
Cô ấy cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
Being wary of scams is important in the social world.
Việc cẩn thận với lừa đảo là quan trọng trong thế giới xã hội.
Be wary (Verb)
In big cities, people should be wary of pickpockets.
Ở các thành phố lớn, mọi người nên cẩn thận với kẻ móc túi.
Parents need to be wary of online dangers for their children.
Các bậc phụ huynh cần phải cẩn thận với nguy cơ trực tuyến cho con cái của họ.
Always be wary of sharing personal information with strangers.
Luôn cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ.
Cụm từ "be wary" trong tiếng Anh có nghĩa là "cẩn trọng" hoặc "đề phòng", thường được dùng để chỉ sự thận trọng trong một tình huống có khả năng rủi ro hoặc nguy hiểm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm khắc hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong các tình huống hàng ngày.
Cụm từ "be wary" có nguồn gốc từ động từ Latinh "vereri", có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "tôn trọng". Trong tiếng Anh, "wary" được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 16, xuất phát từ từ Middle English "weri", mang ý nghĩa đề cao sự cảnh giác và thận trọng. Sự chuyển tiếp từ khái niệm sợ hãi sang cảnh giác thể hiện cách mà con người phản ứng với mối đe dọa, qua đó hình thành ý nghĩa hiện tại của cụm từ này là sự cẩn trọng trước những điều chưa biết hoặc có thể gây hại.
Cụm từ "be wary" khá phổ biến trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh, bao gồm bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, nó thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu thí sinh thể hiện sự thận trọng hoặc cảnh giác, đặc biệt khi thảo luận về rủi ro hoặc nguy cơ. Ngoài ra, "be wary" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, các bài báo và tài liệu hướng dẫn, nhấn mạnh cần thiết phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
