Bản dịch của từ Be well taken trong tiếng Việt

Be well taken

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be well taken (Idiom)

01

Được chấp nhận tốt.

To be well accepted.

Ví dụ

His advice on the topic was well taken by the audience.

Lời khuyên của anh ấy về chủ đề đã được khán giả chấp nhận.

Her suggestion was not well taken by the committee members.

Đề xuất của cô ấy không được các thành viên ủng hộ.

Was the feedback well taken during the group discussion?

Phản hồi đã được chấp nhận tốt trong cuộc thảo luận nhóm không?

Her suggestion was well taken by the team.

Đề xuất của cô ấy đã được nhóm chấp nhận tốt.

The criticism was not well taken by the audience.

Sự phê bình không được khán giả chấp nhận tốt.

02

Được đánh giá cao hoặc được trân trọng.

To be highly regarded or appreciated.

Ví dụ

Her advice on time management is well taken by students.

Lời khuyên của cô về quản lý thời gian được sinh viên đánh giá cao.

Criticism of his work was not well taken by the community.

Sự phê bình về công việc của anh ấy không được cộng đồng đánh giá cao.

Was your suggestion well taken during the team meeting?

Ý kiến của bạn có được đánh giá cao trong cuộc họp nhóm không?

Her advice on time management is well taken by students.

Lời khuyên của cô về quản lý thời gian được sinh viên đánh giá cao.

The negative feedback was not well taken by the community.

Phản hồi tiêu cực không được cộng đồng đánh giá cao.

03

Được tôn trọng.

To be in good standing.

Ví dụ

Her advice on the topic was well taken by the audience.

Lời khuyên của cô ấy về chủ đề được khán giả chấp nhận tốt.

His controversial views were not well taken by the community.

Quan điểm gây tranh cãi của anh ấy không được cộng đồng chấp nhận tốt.

Was the feedback from the survey well taken by the participants?

Phản hồi từ cuộc khảo sát có được người tham gia chấp nhận tốt không?

She is well taken in the community for her volunteer work.

Cô ấy được cộng đồng đánh giá cao vì công việc tình nguyện của mình.

He is not well taken by his peers due to his rude behavior.

Anh ấy không được bạn bè đánh giá cao vì hành vi thô lỗ của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be well taken cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be well taken

Không có idiom phù hợp