Bản dịch của từ Be well taken trong tiếng Việt
Be well taken
Be well taken (Idiom)
Được chấp nhận tốt.
To be well accepted.
His advice on the topic was well taken by the audience.
Lời khuyên của anh ấy về chủ đề đã được khán giả chấp nhận.
Her suggestion was not well taken by the committee members.
Đề xuất của cô ấy không được các thành viên ủng hộ.
Was the feedback well taken during the group discussion?
Phản hồi đã được chấp nhận tốt trong cuộc thảo luận nhóm không?
Her suggestion was well taken by the team.
Đề xuất của cô ấy đã được nhóm chấp nhận tốt.
The criticism was not well taken by the audience.
Sự phê bình không được khán giả chấp nhận tốt.
Được đánh giá cao hoặc được trân trọng.
To be highly regarded or appreciated.
Her advice on time management is well taken by students.
Lời khuyên của cô về quản lý thời gian được sinh viên đánh giá cao.
Criticism of his work was not well taken by the community.
Sự phê bình về công việc của anh ấy không được cộng đồng đánh giá cao.
Was your suggestion well taken during the team meeting?
Ý kiến của bạn có được đánh giá cao trong cuộc họp nhóm không?
Her advice on time management is well taken by students.
Lời khuyên của cô về quản lý thời gian được sinh viên đánh giá cao.
The negative feedback was not well taken by the community.
Phản hồi tiêu cực không được cộng đồng đánh giá cao.
Her advice on the topic was well taken by the audience.
Lời khuyên của cô ấy về chủ đề được khán giả chấp nhận tốt.
His controversial views were not well taken by the community.
Quan điểm gây tranh cãi của anh ấy không được cộng đồng chấp nhận tốt.
Was the feedback from the survey well taken by the participants?
Phản hồi từ cuộc khảo sát có được người tham gia chấp nhận tốt không?
She is well taken in the community for her volunteer work.
Cô ấy được cộng đồng đánh giá cao vì công việc tình nguyện của mình.
He is not well taken by his peers due to his rude behavior.
Anh ấy không được bạn bè đánh giá cao vì hành vi thô lỗ của mình.
Cụm từ "be well taken" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc cảm thấy được nâng niu, được coi trọng hoặc được đánh giá cao. Trong ngữ cảnh bình thường, nó có thể được hiểu là sự đồng thuận hay sự chấp nhận tích cực đối với một ý kiến, ý tưởng hoặc hành động nào đó. Tuy nhiên, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết. Cả hai phiên bản đều sử dụng nó như một cách biểu đạt sự hài lòng hoặc đồng tình.
Cụm từ "be well taken" xuất phát từ động từ "take" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", mang nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận". Trong ngữ cảnh hiện đại, "to be well taken" thường biểu thị ý kiến hoặc ý tưởng được chấp thuận hoặc đánh giá cao. Sự chuyển biến này phản ánh sự nhấn mạnh vào sự thấu hiểu và đánh giá tích cực trong giao tiếp, đồng thời duy trì ý nghĩa cốt lõi về việc tiếp nhận thông tin.
Cụm từ "be well taken" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến sự chấp nhận hoặc đánh giá tích cực về ý kiến, lời khuyên hoặc thông tin. Trong IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong cả bốn kĩ năng - Nghe, Nói, Đọc và Viết - nhưng không phổ biến. Sự dùng cụm từ này thường thể hiện sự lịch thiệp trong giao tiếp, như khi người nghe muốn xác nhận rằng họ đã tiếp nhận thông điệp một cách tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp