Bản dịch của từ Be widely believed trong tiếng Việt
Be widely believed
Be widely believed (Phrase)
It is widely believed that social media affects mental health negatively.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
It is not widely believed that traditional media is more credible than online sources.
Không ai tin rằng truyền thông truyền thống đáng tin cậy hơn nguồn trực tuyến.
Is it widely believed that community support improves social cohesion?
Có phải nhiều người tin rằng hỗ trợ cộng đồng cải thiện sự gắn kết xã hội không?
Cụm từ "be widely believed" mang nghĩa là một niềm tin hoặc quan điểm nào đó được chấp nhận và tín nhiệm một cách phổ biến trong xã hội. Sự sử dụng cụm từ này thể hiện rằng nhiều người, hoặc một nhóm lớn người, có cùng một nhận thức hoặc suy nghĩ. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội, báo cáo hoặc bài viết diễn giải để nhấn mạnh sự đồng thuận của công chúng.