Bản dịch của từ Beaching trong tiếng Việt

Beaching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beaching (Verb)

bˈitʃɪŋ
bˈitʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của bãi biển.

Present participle and gerund of beach.

Ví dụ

Beaching is a popular activity during the summer holidays.

Việc đến bãi biển là một hoạt động phổ biến trong kỳ nghỉ hè.

They are beaching at Bondi Beach this weekend.

Họ đang tới bãi biển Bondi vào cuối tuần này.

Beaching is a fun way to relax and enjoy the sun.

Đi tới bãi biển là cách vui vẻ để thư giãn và tận hưởng ánh nắng mặt trời.

Dạng động từ của Beaching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beaching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beaching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] For example, if a country has stunning natural scenery, such as beautiful or mountains, I would be very interested in visiting [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] You get to soak up the sun on gorgeous dive into a vibrant underwater world, and immerse yourself in the local culture [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, as a goer, I would pack my flip-flops, sunscreen, and essentials to spend sunny days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] To be more specific, older people can totally think about crowded places such as or resorts, which are often chosen by the youth, to be more energetic [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2

Idiom with Beaching

Không có idiom phù hợp