Bản dịch của từ Beaching trong tiếng Việt

Beaching

Verb

Beaching (Verb)

bˈitʃɪŋ
bˈitʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của bãi biển

Present participle and gerund of beach

Ví dụ

Beaching is a popular activity during the summer holidays.

Việc đến bãi biển là một hoạt động phổ biến trong kỳ nghỉ hè.

They are beaching at Bondi Beach this weekend.

Họ đang tới bãi biển Bondi vào cuối tuần này.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beaching

Không có idiom phù hợp