Bản dịch của từ Beaconing trong tiếng Việt
Beaconing
Beaconing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đèn hiệu.
Present participle and gerund of beacon.
The lighthouse beaconing guided ships safely to the harbor.
Đèn hướng dẫn của hải đăng đã dẫn tàu an toàn vào cảng.
The search and rescue team used beaconing to locate the lost hikers.
Đội tìm kiếm và cứu hộ đã sử dụng việc phát tín hiệu để xác định vị trí của những người đi bộ lạc.
The emergency beaconing system alerted the community about the impending danger.
Hệ thống phát tín hiệu khẩn cấp đã cảnh báo cộng đồng về nguy cơ sắp tới.
Họ từ
Từ "beaconing" đóng vai trò như một động từ gerund hoặc danh từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động phát tín hiệu hoặc dẫn đường, thường thông qua ánh sáng hoặc âm thanh. Từ này gợi nhớ đến hình ảnh của ngọn hải đăng chỉ dẫn cho tàu thuyền. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "beaconing" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh, tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm “r” yếu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "beaconing" xuất phát từ tiếng Anh "beacon", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "beccanus", chỉ một ngọn đèn hoặc tín hiệu để hướng dẫn đường đi. "Beacon" cũng có thể liên kết với từ "bićan", nghĩa là "nhấp nháy". Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện nay không chỉ ám chỉ việc phát ra ánh sáng mà còn mang nghĩa biểu thị sự định hướng, nhắc nhở hoặc thu hút sự chú ý, phản ánh bản chất giúp dẫn dắt và truyền đạt thông tin của nó.
Từ "beaconing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự thu hút hay dẫn dắt. Trong các tình huống thông thường, từ này thường liên quan đến tín hiệu hay ánh sáng mà một ngọn hải đăng phát ra để hướng dẫn tàu thuyền, hoặc trong ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ sự dẫn dắt hoặc khuyến khích trong một môi trường xã hội hoặc cá nhân. Sự hạn chế về tần suất sử dụng trong văn viết học thuật cũng có thể do tính chất cụ thể và hình tượng của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp