Bản dịch của từ Beaconing trong tiếng Việt

Beaconing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beaconing (Verb)

bˈikənɨŋ
bˈikənɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đèn hiệu.

Present participle and gerund of beacon.

Ví dụ

The lighthouse beaconing guided ships safely to the harbor.

Đèn hướng dẫn của hải đăng đã dẫn tàu an toàn vào cảng.

The search and rescue team used beaconing to locate the lost hikers.

Đội tìm kiếm và cứu hộ đã sử dụng việc phát tín hiệu để xác định vị trí của những người đi bộ lạc.

The emergency beaconing system alerted the community about the impending danger.

Hệ thống phát tín hiệu khẩn cấp đã cảnh báo cộng đồng về nguy cơ sắp tới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beaconing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beaconing

Không có idiom phù hợp