Bản dịch của từ Beaconings trong tiếng Việt
Beaconings

Beaconings (Noun)
Số nhiều của đèn hiệu.
Plural of beaconing.
The community organized beaconings to promote local social events in 2023.
Cộng đồng đã tổ chức các buổi thông báo để quảng bá sự kiện xã hội địa phương vào năm 2023.
There are no beaconings scheduled for the neighborhood this month.
Không có buổi thông báo nào được lên lịch cho khu phố trong tháng này.
Are the beaconings effective in increasing community participation?
Các buổi thông báo có hiệu quả trong việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "beaconings" là dạng số nhiều của "beaconing", một thuật ngữ mô tả hành động phát tín hiệu hoặc hiệu triệu, thường liên quan đến việc dẫn dắt hoặc hướng dẫn ai đó qua ánh sáng hay tín hiệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Trong văn hóa Mỹ, khái niệm này thường liên quan đến việc chỉ dẫn trong môi trường tự nhiên hoặc công nghệ, trong khi ở Anh, nó có thể gắn liền với truyền thống hàng hải hơn.
Từ "beaconings" có nguồn gốc từ danh từ "beacon", xuất phát từ tiếng Latinh "biconem", nghĩa là ngọn đèn hoặc tín hiệu. Từ này phát triển từ thời Trung Cổ, nơi tín hiệu ánh sáng được sử dụng để hướng dẫn tàu thuyền hoặc cảnh báo về nguy hiểm. Ngày nay, "beaconings" không chỉ đề cập đến ánh sáng cảnh báo mà còn ám chỉ các dấu hiệu chỉ dẫn, thể hiện ý tưởng về sự định hướng và hướng dẫn trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn tinh thần.
Từ "beaconings" là một thuật ngữ hiếm gặp trong tiếng Anh, thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ hàng ngày, "beaconings" có thể được hiểu là hình thức chỉ dẫn hoặc báo hiệu, nhưng không phổ biến trong các văn bản chính thức. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vận chuyển, cứu hộ, hoặc trong nghệ thuật để miêu tả sự dẫn dắt hoặc tương tác ánh sáng.