Bản dịch của từ Beaconings trong tiếng Việt

Beaconings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beaconings (Noun)

bˈikənɨŋz
bˈikənɨŋz
01

Số nhiều của đèn hiệu.

Plural of beaconing.

Ví dụ

The community organized beaconings to promote local social events in 2023.

Cộng đồng đã tổ chức các buổi thông báo để quảng bá sự kiện xã hội địa phương vào năm 2023.

There are no beaconings scheduled for the neighborhood this month.

Không có buổi thông báo nào được lên lịch cho khu phố trong tháng này.

Are the beaconings effective in increasing community participation?

Các buổi thông báo có hiệu quả trong việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beaconings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beaconings

Không có idiom phù hợp