Bản dịch của từ Beady trong tiếng Việt

Beady

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beady (Adjective)

bˈidi
bˈidi
01

(mắt người) nhỏ, tròn, sáng lấp lánh.

Of a persons eyes small round and gleaming.

Ví dụ

Her beady eyes darted around the room nervously during the interview.

Đôi mắt lấp ló và tròn nhỏ của cô ấy nhìn xung quanh căng thẳng trong cuộc phỏng vấn.

He avoided making eye contact with the beady-eyed stranger at the party.

Anh ấy tránh mắt với người lạ lấp ló và tròn nhỏ tại buổi tiệc.

Are beady eyes considered attractive in some cultures?

Liệu mắt lấp ló và tròn nhỏ có được coi là hấp dẫn trong một số văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beady/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beady

Không có idiom phù hợp