Bản dịch của từ Beady trong tiếng Việt
Beady

Beady (Adjective)
Her beady eyes darted around the room nervously during the interview.
Đôi mắt lấp ló và tròn nhỏ của cô ấy nhìn xung quanh căng thẳng trong cuộc phỏng vấn.
He avoided making eye contact with the beady-eyed stranger at the party.
Anh ấy tránh mắt với người lạ lấp ló và tròn nhỏ tại buổi tiệc.
Are beady eyes considered attractive in some cultures?
Liệu mắt lấp ló và tròn nhỏ có được coi là hấp dẫn trong một số văn hóa không?
Họ từ
Tính từ "beady" được sử dụng để mô tả hình dạng hoặc kích thước nhỏ, tròn như hạt, thường dùng để chỉ mắt hoặc các đặc điểm khác của con người hoặc đồ vật, tạo cảm giác lạnh lùng hoặc đáng ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, nơi "beady" thường gợi nhớ đến sự quan sát sắc sảo trong tiếng Anh Anh hơn.
Từ "beady" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bead", có nguồn gốc từ tiếng Latin "binda", nghĩa là "vòng lọc" hoặc "đính hạt". Ban đầu, từ này chỉ những viên hạt nhỏ xếp cạnh nhau, thường được dùng trong trang sức. Qua thời gian, nghĩa của "beady" mở rộng để chỉ đặc điểm hoặc hình dáng nhỏ nhắn, đặc biệt khi miêu tả đôi mắt lấp lánh và sáng bóng. Sự liên kết này phản ánh sự quan sát tinh tế và hình ảnh trực quan trong ngữ nghĩa hiện tại của từ.
Từ "beady" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nơi nó có thể mô tả mắt hoặc đặc điểm của người trong văn cảnh mô tả. Trong những ngữ cảnh khác, "beady" thường được dùng để chỉ những đặc điểm nhỏ, tròn và bóng của mắt, thường mang hàm ý tiêu cực hoặc miêu tả sự sắc bén, tinh ranh. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học và nghệ thuật khi miêu tả nhân vật, tạo nên ấn tượng đặc trưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp