Bản dịch của từ Beaking trong tiếng Việt
Beaking

Beaking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của mỏ.
Present participle and gerund of beak.
Birds are beaking at the seeds in the park.
Chim đang mổ hạt trong công viên.
The pigeons are not beaking at the bread crumbs.
Bồ câu không đang mổ những vụn bánh mì.
Are the ducks beaking at the pond's edge?
Có phải những con vịt đang mổ ở mép ao không?
Họ từ
"Beaking" là một thuật ngữ trong lĩnh vực ngôn ngữ học, thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình một con chim sử dụng mỏ của nó để mổ, khoét hay làm tổ. Trong nghiên cứu về ngữ âm, "beaking" cũng đề cập đến cách phát âm một số âm vị trong ngôn ngữ, đặc biệt là trong một số phương ngữ tiếng Anh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cả nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể có những biến thể trong ngữ điệu và ngữ cảnh.
Từ "beaking" xuất phát từ động từ "beak", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beac", có nghĩa là "mỏ của chim". Cái mỏ, thường được miêu tả là bộ phận nhô ra, là một đặc điểm nổi bật ở nhiều loài chim, dùng để bắt mồi và vệ sinh. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ "beaking" có thể được mở rộng để chỉ hành động liên quan đến việc sử dụng mỏ hoặc các hành động tương tự ở động vật khác, tạo nên mối liên hệ giữa hình thức và chức năng ban đầu.
Từ "beaking" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến ngữ cảnh thảo luận về động vật hoặc hành vi. Trong các tài liệu khoa học và nền tảng từ vựng trong sinh học, "beaking" thường chỉ hành động mỏ của các loài chim. Từ này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái, hành vi động vật, hoặc trong các bài thuyết trình về đặc điểm sinh học của các loài có mỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp