Bản dịch của từ Beaking trong tiếng Việt

Beaking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beaking (Verb)

bˈikɨŋ
bˈikɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của mỏ.

Present participle and gerund of beak.

Ví dụ

Birds are beaking at the seeds in the park.

Chim đang mổ hạt trong công viên.

The pigeons are not beaking at the bread crumbs.

Bồ câu không đang mổ những vụn bánh mì.

Are the ducks beaking at the pond's edge?

Có phải những con vịt đang mổ ở mép ao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beaking

Không có idiom phù hợp