Bản dịch của từ Beaking trong tiếng Việt
Beaking
Verb
Beaking (Verb)
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của mỏ.
Present participle and gerund of beak.
Ví dụ
Birds are beaking at the seeds in the park.
Chim đang mổ hạt trong công viên.
The pigeons are not beaking at the bread crumbs.
Bồ câu không đang mổ những vụn bánh mì.
Are the ducks beaking at the pond's edge?
Có phải những con vịt đang mổ ở mép ao không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beaking
Không có idiom phù hợp