Bản dịch của từ Bean bag trong tiếng Việt
Bean bag

Bean bag (Noun)
Dạng túi đậu thay thế.
Alternative form of beanbag.
She sat on a bean bag during the social event.
Cô ấy ngồi trên một chiếc túi hạt lúc sự kiện xã hội.
The bean bag was comfortable at the social gathering.
Chiếc túi hạt rất thoải mái trong buổi tụ tập xã hội.
They lounged on bean bags during the social party.
Họ nằm dài trên những chiếc túi hạt trong bữa tiệc xã hội.
"Bean bag" là một loại ghế ngồi thường được làm từ vải mềm, bên trong chứa đầy hạt nhựa hoặc đậu. Ghế này được thiết kế để có thể thay đổi hình dạng theo tư thế ngồi của người sử dụng, mang lại sự thoải mái tối đa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, "bean bag" có thể được gọi là "bean bag chair" trong một số bối cảnh để nhấn mạnh chức năng làm ghế.
Từ "bean bag" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó “bean” có nguồn gốc từ từ Latin “faba” (hạt), trong khi “bag” bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ “bagge”. Thời gian đầu, bean bag chỉ đơn thuần là một túi chứa đầy hạt hoặc các vật liệu mềm khác, phục vụ mục đích thư giãn. Ngày nay, từ này chỉ những chiếc ghế ngồi hình túi, có đặc tính linh hoạt và thường được làm từ vải, phản ánh sự phát triển trong thiết kế nội thất và văn hóa tiêu dùng.
Từ "bean bag" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "bean bag" thường được sử dụng để chỉ những chiếc ghế bằng vải mềm có chứa hạt nhựa, được ưa chuộng trong không gian sống hiện đại và văn phòng. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về nội thất, giáo dục và giải trí, đặc biệt là khi thảo luận về sự thoải mái và thiết kế không gian.