Bản dịch của từ Bean bag trong tiếng Việt

Bean bag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bean bag (Noun)

bˈinbˌæɡ
bˈinbˌæɡ
01

Dạng túi đậu thay thế.

Alternative form of beanbag.

Ví dụ

She sat on a bean bag during the social event.

Cô ấy ngồi trên một chiếc túi hạt lúc sự kiện xã hội.

The bean bag was comfortable at the social gathering.

Chiếc túi hạt rất thoải mái trong buổi tụ tập xã hội.

They lounged on bean bags during the social party.

Họ nằm dài trên những chiếc túi hạt trong bữa tiệc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bean bag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bean bag

Không có idiom phù hợp