Bản dịch của từ Beanbag trong tiếng Việt

Beanbag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beanbag (Noun)

bˈinbæg
bˈinbæg
01

Một túi nhỏ chứa đầy đậu khô và dùng trong các trò chơi dành cho trẻ em.

A small bag filled with dried beans and used in childrens games.

Ví dụ

Children played with colorful beanbags during the social event.

Trẻ em chơi với những chiếc túi đậu màu sắc trong sự kiện xã hội.

The beanbag race was a fun activity at the community gathering.

Cuộc đua túi đậu là hoạt động vui nhộn tại buổi tụ tập cộng đồng.

The school organized a beanbag toss competition for the students.

Trường tổ chức một cuộc thi ném túi đậu cho học sinh.

02

Một chiếc đệm lớn chứa đầy hạt polystyrene và được dùng làm ghế ngồi.

A large cushion filled with polystyrene beads and used as a seat.

Ví dụ

Children gathered around the beanbag during storytime at the library.

Trẻ em tập trung xung quanh gối hạt nhựa trong giờ kể chuyện tại thư viện.

The beanbag in the community center is a popular spot for relaxation.

Gối hạt nhựa tại trung tâm cộng đồng là điểm phổ biến để thư giãn.

The beanbag provides a comfortable seating option for social gatherings.

Gối hạt nhựa cung cấp một lựa chọn ngồi thoải mái cho các buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beanbag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beanbag

Không có idiom phù hợp