Bản dịch của từ Beanbag trong tiếng Việt
Beanbag

Beanbag (Noun)
Một túi nhỏ chứa đầy đậu khô và dùng trong các trò chơi dành cho trẻ em.
A small bag filled with dried beans and used in childrens games.
Children played with colorful beanbags during the social event.
Trẻ em chơi với những chiếc túi đậu màu sắc trong sự kiện xã hội.
The beanbag race was a fun activity at the community gathering.
Cuộc đua túi đậu là hoạt động vui nhộn tại buổi tụ tập cộng đồng.
The school organized a beanbag toss competition for the students.
Trường tổ chức một cuộc thi ném túi đậu cho học sinh.
Một chiếc đệm lớn chứa đầy hạt polystyrene và được dùng làm ghế ngồi.
A large cushion filled with polystyrene beads and used as a seat.
Children gathered around the beanbag during storytime at the library.
Trẻ em tập trung xung quanh gối hạt nhựa trong giờ kể chuyện tại thư viện.
The beanbag in the community center is a popular spot for relaxation.
Gối hạt nhựa tại trung tâm cộng đồng là điểm phổ biến để thư giãn.
The beanbag provides a comfortable seating option for social gatherings.
Gối hạt nhựa cung cấp một lựa chọn ngồi thoải mái cho các buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Túi đựng hạt (beanbag) là một loại ghế ngồi mềm, thường được làm từ vải và chứa đầy hạt nhựa hoặc các vật liệu tương tự. Kiểu dáng của túi đựng hạt cho phép người sử dụng ngồi thoải mái và có thể điều chỉnh hình dạng theo cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể gặp thuật ngữ "bean bag". Hình thức và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng sự phổ biến có thể khác nhau tùy theo văn hóa.
Từ "beanbag" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "bean", từ tiếng Anh cổ "bean" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bina", chỉ hạt đậu, và "bag", từ tiếng Anh cổ "bagge", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bāca", chỉ túi hoặc bao. Sự kết hợp này diễn ra khoảng giữa thế kỷ 20 tại Mỹ, phản ánh thiết kế đồ nội thất dễ di chuyển, thoải mái, được làm từ túi chứa đầy hạt. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính linh hoạt và sự thư giãn của sản phẩm.
Từ "beanbag" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến các cuộc hội thoại về nội thất hoặc giải trí. Trong phần Đọc và Viết, "beanbag" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả sản phẩm hoặc bài luận về thiết kế nội thất. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn hóa giải trí và phong cách sống, đặc biệt là trong không gian sống hiện đại, mang tính thư giãn và trẻ trung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp