Bản dịch của từ Bean counter trong tiếng Việt
Bean counter

Bean counter (Noun)
Một người quá quan tâm đến các chi tiết hoặc quy định nhỏ.
A person who is excessively concerned with minor details or regulations.
The bean counter at the charity questioned every small expense last year.
Người kiểm toán tại tổ chức từ thiện đã chất vấn mọi chi phí nhỏ năm ngoái.
Many believe that the bean counter slows down social initiatives significantly.
Nhiều người tin rằng người kiểm toán làm chậm các sáng kiến xã hội đáng kể.
Is the bean counter really necessary for our community project planning?
Người kiểm toán có thực sự cần thiết cho kế hoạch dự án cộng đồng của chúng ta không?
"Bean counter" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực kế toán hoặc tài chính, người chuyên giám sát, tính toán và quản lý các số liệu tài chính. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ không chính thức và thường mang ý nghĩa châm biếm, ám chỉ đến việc quá tập trung vào các chi tiết nhỏ, đôi khi thiếu tầm nhìn tổng quát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "bean counter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào thập niên 1960 và thường dùng như một thuật ngữ lóng để chỉ những người làm công việc kế toán hoặc kiểm soát tài chính. Cụm từ này mang hàm ý châm biếm, nhấn mạnh tính nhút nhát, tỉ mỉ quá mức của những người này trong việc theo dõi và kiểm soát các chi tiết tài chính. Sự liên hệ với "bean" (đậu), thường được dùng để tượng trưng cho những thứ nhỏ bé, gia tăng cảm giác bình thường hóa và hàng hóa của công việc tài chính.
"Bean counter" là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực kế toán hoặc tài chính, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiên lệch vào các con số mà thiếu sự hiểu biết sâu sắc về tình hình thực tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra vì tính chuyên môn và không chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công việc và kinh doanh, "bean counter" có thể được sử dụng khi thảo luận về vai trò của những người chuyên theo dõi chi phí hoặc ngân sách trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp