Bản dịch của từ Bean sprout trong tiếng Việt

Bean sprout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bean sprout (Noun)

bin spɹaʊt
bin spɹaʊt
01

Tươi như giá đỗ: rất tươi, sống động hoặc khỏe mạnh.

As fresh as a bean sprout to be very fresh lively or healthy.

Ví dụ

The community garden is as fresh as a bean sprout.

Khu vườn cộng đồng tươi mới như giá đỗ.

The event did not feel as fresh as a bean sprout.

Sự kiện không cảm thấy tươi mới như giá đỗ.

Is the new social initiative as fresh as a bean sprout?

Sáng kiến xã hội mới có tươi mới như giá đỗ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bean sprout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bean sprout

Không có idiom phù hợp