Bản dịch của từ Bean sprout trong tiếng Việt
Bean sprout
Bean sprout (Noun)
The community garden is as fresh as a bean sprout.
Khu vườn cộng đồng tươi mới như giá đỗ.
The event did not feel as fresh as a bean sprout.
Sự kiện không cảm thấy tươi mới như giá đỗ.
Is the new social initiative as fresh as a bean sprout?
Sáng kiến xã hội mới có tươi mới như giá đỗ không?
Mầm đậu là phần thân và lá non của cây đậu, thường được thu hoạch trong giai đoạn đầu của quá trình nảy mầm. Mầm đậu được sử dụng phổ biến trong ẩm thực của nhiều quốc gia, đặc biệt là trong các món ăn châu Á. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa và sử dụng của từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bean sprout" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bean" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "bēan", có nghĩa là "hạt". "Sprout" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sprūtan", có nghĩa là "mọc lên". Kết hợp lại, "bean sprout" chỉ giai đoạn phát triển đầu tiên của hạt đậu, thể hiện sự sống và sự phát triển của thực vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự tiêu thụ các giá trị dinh dưỡng, thường được sử dụng trong ẩm thực như một nguyên liệu bổ sung.
Từ "bean sprout" (mầm đậu) xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Reading, nơi từ vựng có xu hướng liên quan đến các chủ đề học thuật và đời sống hàng ngày hơn. Trong phần Speaking và Writing, "bean sprout" có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về ẩm thực, sức khỏe hoặc chế độ dinh dưỡng. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về thực phẩm châu Á và công thức nấu ăn.