Bản dịch của từ Bear with trong tiếng Việt
Bear with

Bear with (Phrase)
Please bear with me during this long presentation about social issues.
Xin hãy kiên nhẫn với tôi trong bài thuyết trình dài về vấn đề xã hội.
Many students cannot bear with the constant changes in social policies.
Nhiều sinh viên không thể kiên nhẫn với những thay đổi liên tục trong chính sách xã hội.
Can you bear with the slow internet during our online discussion?
Bạn có thể kiên nhẫn với internet chậm trong buổi thảo luận trực tuyến không?
Cụm từ "bear with" trong tiếng Anh mang nghĩa là kiên nhẫn hoặc chịu đựng trong một thời gian ngắn khi đối diện với tình huống có thể gây khó chịu hoặc bất tiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong lời nói và bài viết để yêu cầu sự thông cảm từ người nghe hay người đọc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bear with" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Câu thành ngữ "bear with" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "beren", có nghĩa là chịu đựng hoặc mang vác, có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferre". Với sự phát triển của ngôn ngữ, "bear with" được sử dụng để chỉ hành động kiên nhẫn và chờ đợi, thường trong bối cảnh mong muốn đối phương thông cảm trong những tình huống khó khăn. Sự chuyển đổi này phản ánh khả năng ngữ nghĩa linh hoạt của các từ trong tiếng Anh.
Cụm từ "bear with" thường xuất hiện trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, được sử dụng để yêu cầu sự kiên nhẫn hoặc thông cảm từ người nghe. Trong văn phong học thuật, nó thường không được dùng, nhưng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống phi chính thức, "bear with" thường xuất hiện khi người nói cần thời gian để giải thích hoặc hoàn tất một nhiệm vụ nào đó. Ví dụ, trong các buổi thuyết trình hoặc cuộc họp, cụm từ này thể hiện sự cầu thị và mong muốn nhận được sự thông cảm từ khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



