Bản dịch của từ Bearded trong tiếng Việt
Bearded

Bearded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của râu.
Simple past and past participle of beard.
He bearded the lion in front of the whole village.
Anh ta đã đối mặt với con sư tử trước cả làng.
The man bearded the aggressive dog to protect his daughter.
Người đàn ông đã đối mặt với con chó hung dữ để bảo vệ con gái của mình.
She bearded the rude customer who was causing trouble.
Cô ấy đã đối mặt với khách hàng bất lịch sự đang gây rối.
Họ từ
Từ "bearded" (một tính từ) chỉ trạng thái có râu, thường dùng để mô tả những người đàn ông có râu hoặc các loài động vật, thực vật có đặc điểm tương tự. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "bearded" còn có thể mang hình ảnh văn hóa, thể hiện sự nam tính hoặc phong cách sống nhất định. Từ này thường được sử dụng trong cả văn học và giao tiếp hàng ngày.
Từ "bearded" xuất phát từ gốc Latin "barba", có nghĩa là "râu". Gốc từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Anh cổ "beard" trước khi phát triển thành hình thức hiện tại. Ý nghĩa ban đầu của từ liên quan đến sự hiện diện của râu trên khuôn mặt, thường được coi là biểu tượng của sự trưởng thành và nam tính. Ngày nay, "bearded" không chỉ mô tả người có râu mà còn có thể ám chỉ về phong cách hoặc biểu tượng văn hóa liên quan đến hình ảnh râu.
Từ "bearded" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng trong phần Nói và Viết không cao. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để miêu tả những người có râu, đặc biệt trong các tình huống mô tả ngoại hình hoặc phong cách. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong các tài liệu văn học và nghiên cứu về văn hóa, phản ánh sự đa dạng trong diện mạo và phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp