Bản dịch của từ Beatdown trong tiếng Việt

Beatdown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beatdown (Noun)

bˈɛtdˌaʊn
bˈɛtdˌaʊn
01

Đánh đập hoặc hành hung về thể chất.

A physical beating or assault.

Ví dụ

The police reported a severe beatdown in downtown Chicago last night.

Cảnh sát báo cáo một cuộc tấn công nghiêm trọng ở trung tâm Chicago tối qua.

There was no beatdown at the peaceful protest in Washington, D.C.

Không có cuộc tấn công nào tại cuộc biểu tình hòa bình ở Washington, D.C.

Did you hear about the beatdown at the high school basketball game?

Bạn có nghe về cuộc tấn công tại trận bóng rổ trường trung học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beatdown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beatdown

Không có idiom phù hợp