Bản dịch của từ Beatdown trong tiếng Việt
Beatdown

Beatdown (Noun)
The police reported a severe beatdown in downtown Chicago last night.
Cảnh sát báo cáo một cuộc tấn công nghiêm trọng ở trung tâm Chicago tối qua.
There was no beatdown at the peaceful protest in Washington, D.C.
Không có cuộc tấn công nào tại cuộc biểu tình hòa bình ở Washington, D.C.
Did you hear about the beatdown at the high school basketball game?
Bạn có nghe về cuộc tấn công tại trận bóng rổ trường trung học không?
"Beatdown" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự tấn công bạo lực, nhất là trong các bối cảnh thể thao hoặc xung đột giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ một trận thua nhục nhã hoặc việc áp đảo đối thủ. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng, không có sự thay đổi đáng kể về ngữ nghĩa hay phát âm.
Từ "beatdown" xuất phát từ hai thành phần là "beat" và "down". "Beat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beatan", có nghĩa là đánh đập, trong khi "down" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dūne", chỉ sự hạ thấp. Kết hợp lại, "beatdown" chỉ hành động đánh bại một cách tàn nhẫn. Ngữ nghĩa hiện tại không chỉ đề cập đến sự bạo lực mà còn biểu đạt hình thức chiến thắng áp đảo trong các bối cảnh cạnh tranh, phản ánh sự kết hợp giữa thể xác và quyền lực.
Từ "beatdown" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra ngữ âm, từ vựng và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao và văn hóa phổ biến, đặc biệt trong các cuộc thi đề cập đến việc đánh bại đối thủ một cách áp đảo. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tấn công thể chất hoặc bạo lực, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc truyền thông.