Bản dịch của từ Beaten path trong tiếng Việt
Beaten path

Beaten path (Idiom)
Một tuyến đường thường được sử dụng và điều đó không thú vị vì nó cũng giống như các tuyến đường khác.
A route that is often used and that is not interesting because it is the same as other routes.
He preferred exploring new places rather than sticking to the beaten path.
Anh ấy thích khám phá những nơi mới hơn là tuân theo con đường đã được đi qua.
She wanted to break away from the beaten path and try something different.
Cô ấy muốn thoát khỏi con đường đã được đi qua và thử một cái gì đó khác biệt.
The group decided to venture off the beaten path for a unique experience.
Nhóm quyết định mạo hiểm rời khỏi con đường đã được đi qua để có một trải nghiệm độc đáo.
Cụm từ "beaten path" chỉ những con đường hoặc lộ trình đã được nhiều người đi qua, thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự quen thuộc, tầm thường hoặc thiếu tính mới mẻ. Trong ngữ cảnh du lịch, nó thường được sử dụng để chỉ những điểm đến phổ biến mà không có sự khám phá. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều thể hiện ý nghĩa giống nhau.
Cụm từ "beaten path" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "beat" có nghĩa là "đánh" hoặc "đè bẹp". Latin gốc của "beat" là "battuere", nghĩa là "đánh". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những lối đi đã được nhiều người sử dụng, thể hiện sự quen thuộc và phổ biến. Trong ngữ cảnh hiện tại, "beaten path" mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ những lựa chọn hay hành trình an toàn và truyền thống, trái ngược với những con đường mới mẻ, độc đáo.
Cụm từ "beaten path" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, khi thảo luận về du lịch và khám phá. Nó có tần suất vừa phải, thể hiện những con đường hoặc điểm đến ít được biết đến và không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những lựa chọn, lối sống hay ý tưởng khác biệt, mang tính đổi mới và không quy phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp