Bản dịch của từ Beautifying trong tiếng Việt
Beautifying

Beautifying (Verb)
Làm đẹp hoặc hấp dẫn thông qua sửa đổi hoặc thay đổi.
Make beautiful or attractive through modifications or changes.
The city is beautifying parks for the annual festival in June.
Thành phố đang làm đẹp các công viên cho lễ hội hàng năm vào tháng Sáu.
They are not beautifying the streets before the big parade next week.
Họ không làm đẹp các con đường trước buổi diễu hành lớn tuần tới.
Is the community beautifying the neighborhood for the upcoming event?
Cộng đồng có đang làm đẹp khu phố cho sự kiện sắp tới không?
Dạng động từ của Beautifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beautify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beautified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beautified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beautifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beautifying |
Họ từ
Từ "beautifying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "beautify", có nghĩa là làm cho đẹp hơn, cải thiện vẻ ngoài của một vật hay một người. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ hành động trang trí hoặc nâng cao giá trị thẩm mỹ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi nét khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm lượng hơn so với người Mỹ.
Từ "beautifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "beautify", vốn bắt nguồn từ tiếng Pháp "beau" nghĩa là "đẹp", và từ tiếng Latinh "bellus", cũng mang nghĩa là "đẹp" hoặc "hấp dẫn". Lịch sử từ này lĩnh hội sự chuyển hóa từ hình thức miêu tả vẻ đẹp sang hành động làm cho cái gì đó trở nên đẹp hơn. Ngày nay, "beautifying" thường được sử dụng để chỉ hành động cải thiện vẻ bề ngoài, tạo ra sự hấp dẫn hay tạo nên không gian đáng yêu hơn.
Từ "beautifying" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói về chủ đề nghệ thuật, kiến trúc và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong việc quảng bá sản phẩm làm đẹp, thiết kế nội thất và tác phẩm nghệ thuật. Từ "beautifying" phản ánh nhu cầu con người về cái đẹp, sáng tạo và cải thiện không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
