Bản dịch của từ Beautifying trong tiếng Việt

Beautifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beautifying (Verb)

bjˈutəfˌaɪɨŋ
bjˈutəfˌaɪɨŋ
01

Làm đẹp hoặc hấp dẫn thông qua sửa đổi hoặc thay đổi.

Make beautiful or attractive through modifications or changes.

Ví dụ

The city is beautifying parks for the annual festival in June.

Thành phố đang làm đẹp các công viên cho lễ hội hàng năm vào tháng Sáu.

They are not beautifying the streets before the big parade next week.

Họ không làm đẹp các con đường trước buổi diễu hành lớn tuần tới.

Is the community beautifying the neighborhood for the upcoming event?

Cộng đồng có đang làm đẹp khu phố cho sự kiện sắp tới không?

Dạng động từ của Beautifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beautify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beautified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beautified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beautifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beautifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beautifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture
[...] In conclusion, though potentially making some areas less attractive by losing a part of their character, a diversity in architectural styles should be widely encouraged, as it can a city and allow residents to be more creative [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture

Idiom with Beautifying

Không có idiom phù hợp