Bản dịch của từ Beauty queen trong tiếng Việt

Beauty queen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beauty queen (Noun)

bjˈuti kwin
bjˈuti kwin
01

Người đẹp chiến thắng trong một cuộc thi sắc đẹp.

A beautiful woman who wins a beauty pageant.

Ví dụ

The beauty queen won the Miss Universe pageant last year.

Hoàng hậu sắc đẹp đã giành chiến thắng trong cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ năm ngoái.

The local beauty queen is known for her charity work.

Hoàng hậu sắc đẹp địa phương nổi tiếng với công việc từ thiện của mình.

Many young girls dream of becoming a beauty queen one day.

Nhiều cô gái trẻ mơ ước trở thành hoàng hậu sắc đẹp một ngày nào đó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beauty queen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beauty queen

Không có idiom phù hợp