Bản dịch của từ Beauty queen trong tiếng Việt
Beauty queen

Beauty queen (Noun)
The beauty queen won the Miss Universe pageant last year.
Hoàng hậu sắc đẹp đã giành chiến thắng trong cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ năm ngoái.
The local beauty queen is known for her charity work.
Hoàng hậu sắc đẹp địa phương nổi tiếng với công việc từ thiện của mình.
Many young girls dream of becoming a beauty queen one day.
Nhiều cô gái trẻ mơ ước trở thành hoàng hậu sắc đẹp một ngày nào đó.
"Beauty queen" là thuật ngữ dùng để chỉ một phụ nữ được công nhận vì vẻ đẹp của mình, thường tham gia các cuộc thi sắc đẹp và giành được vương miện. Trong văn hóa phương Tây, đặc biệt ở Mỹ, "beauty queen" thường ám chỉ những người chiến thắng trong các cuộc thi như Miss America hoặc Miss Universe. Trong khi đó, tại Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, nhưng chú trọng hơn đến vai trò xã hội và các hoạt động từ thiện của những người đoạt giải.
Cụm từ "beauty queen" xuất phát từ chữ "beauty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bellus", nghĩa là đẹp, và "queen" từ tiếng Anglo-Saxon "cwen", chỉ người phụ nữ quyền lực. Sự kết hợp này không chỉ thể hiện vẻ đẹp mà còn biểu tượng cho quyền lực, danh vọng. Khái niệm "beauty queen" đã phát triển từ những cuộc thi sắc đẹp truyền thống, phản ánh các giá trị văn hóa và xã hội liên quan đến nhan sắc và vai trò phụ nữ trong cộng đồng.
Cụm từ "beauty queen" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn hóa, xã hội và cái đẹp. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ tham gia các cuộc thi sắc đẹp, nơi họ thể hiện vẻ đẹp ngoại hình, tài năng và trí tuệ. "Beauty queen" phản ánh những giá trị xã hội về sắc đẹp và ảnh hưởng của nó trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp