Bản dịch của từ Beauty salon trong tiếng Việt
Beauty salon
Noun [U/C]
Beauty salon (Noun)
bjˈuti səlˈɑn
bjˈuti səlˈɑn
Ví dụ
I visited the beauty salon for a haircut last Saturday.
Tôi đã đến tiệm làm đẹp để cắt tóc vào thứ Bảy vừa qua.
She didn't like the services at the beauty salon yesterday.
Cô ấy không thích dịch vụ tại tiệm làm đẹp hôm qua.
Is the beauty salon open on weekends for appointments?
Tiệm làm đẹp có mở vào cuối tuần để đặt lịch không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beauty salon
Không có idiom phù hợp