Bản dịch của từ Beauty salon trong tiếng Việt
Beauty salon

Beauty salon (Noun)
I visited the beauty salon for a haircut last Saturday.
Tôi đã đến tiệm làm đẹp để cắt tóc vào thứ Bảy vừa qua.
She didn't like the services at the beauty salon yesterday.
Cô ấy không thích dịch vụ tại tiệm làm đẹp hôm qua.
Is the beauty salon open on weekends for appointments?
Tiệm làm đẹp có mở vào cuối tuần để đặt lịch không?
Salon làm đẹp (beauty salon) là một cơ sở dịch vụ chuyên cung cấp các liệu pháp làm đẹp và chăm sóc sức khỏe cho khách hàng, bao gồm cắt tóc, làm móng, chăm sóc da, và massage. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "beauty parlour" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "beauty salon" vẫn được hiểu rộng rãi và phổ biến ở cả hai ngôn ngữ.
Cụm từ "beauty salon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, với "beauté" nghĩa là "đẹp" và "salon" có nghĩa là "phòng" hoặc "không gian". Từ này có liên hệ chặt chẽ với việc chăm sóc thẩm mỹ và tạo hình. Lịch sử của các tiệm làm đẹp bắt nguồn từ các ngôi nhà lưu giữ phụ nữ cổ đại, nơi họ thực hiện các nghi thức làm đẹp. Hiện nay, "beauty salon" chỉ những cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc sắc đẹp, quang trọng trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "beauty salon" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về thói quen làm đẹp, dịch vụ cá nhân và sự chăm sóc bản thân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các dịch vụ như làm tóc, trang điểm hoặc chăm sóc da, phản ánh nhu cầu xã hội về sự tự chăm sóc và thẩm mỹ ngày càng tăng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp