Bản dịch của từ Beauty salon trong tiếng Việt

Beauty salon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beauty salon (Noun)

bjˈuti səlˈɑn
bjˈuti səlˈɑn
01

Nơi mọi người đến để làm đẹp.

A place where people go to have beauty treatments.

Ví dụ

I visited the beauty salon for a haircut last Saturday.

Tôi đã đến tiệm làm đẹp để cắt tóc vào thứ Bảy vừa qua.

She didn't like the services at the beauty salon yesterday.

Cô ấy không thích dịch vụ tại tiệm làm đẹp hôm qua.

Is the beauty salon open on weekends for appointments?

Tiệm làm đẹp có mở vào cuối tuần để đặt lịch không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beauty salon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beauty salon

Không có idiom phù hợp