Bản dịch của từ Beauty shop trong tiếng Việt
Beauty shop
Beauty shop (Noun)
Nơi thực hiện các liệu pháp làm đẹp.
A place where beauty treatments are carried out.
The beauty shop offers facials and manicures for special occasions.
Cửa hàng làm đẹp cung cấp dịch vụ làm mặt và làm móng cho các dịp đặc biệt.
I don't usually go to the beauty shop because I prefer natural beauty.
Tôi thường không đến cửa hàng làm đẹp vì tôi thích vẻ đẹp tự nhiên.
Have you ever visited the beauty shop near the mall?
Bạn đã từng ghé qua cửa hàng làm đẹp gần trung tâm thương mại chưa?
Beauty shop (Idiom)
I often visit the beauty shop for a haircut before important events.
Tôi thường đến tiệm làm đẹp để cắt tóc trước các sự kiện quan trọng.
She doesn't like going to the beauty shop because she prefers natural looks.
Cô ấy không thích đi tiệm làm đẹp vì cô ấy thích vẻ ngoại tự nhiên.
Do you know if the beauty shop near the mall offers makeup services?
Bạn có biết liệu tiệm làm đẹp gần trung tâm mua sắm có cung cấp dịch vụ trang điểm không?
"Beauty shop" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ cơ sở kinh doanh chuyên cung cấp các dịch vụ làm đẹp như cắt tóc, tạo kiểu, trang điểm và chăm sóc da. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Mỹ và Anh, nhưng ở Anh, từ "beauty salon" thường được ưa chuộng hơn. Trong khi "beauty shop" có thể mang sắc thái bình dân hơn trong ngữ cảnh Mỹ, "beauty salon" tại Anh có thể thể hiện sự sang trọng hơn trong dịch vụ.
Cụm từ "beauty shop" có nguồn gốc từ các từ Latin "pulchritudo" (vẻ đẹp) và "shop" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceoppa" (nơi sản xuất). "Pulchritudo" thể hiện khái niệm thẩm mỹ, trong khi "shop" chỉ địa điểm buôn bán. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian để chỉ các cơ sở chuyên cung cấp dịch vụ làm đẹp, phản ánh sự tăng trưởng trong nhu cầu chăm sóc bản thân và sự quan tâm đến vẻ bên ngoài trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "beauty shop" thường xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Nói, nơi bài kiểm tra có thể đề cập đến dịch vụ làm đẹp hoặc thói quen chăm sóc bản thân. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về chăm sóc sắc đẹp, làm tóc và sản phẩm mỹ phẩm, phản ánh nhu cầu xã hội về thẩm mỹ và sự tự chăm sóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp