Bản dịch của từ Salon trong tiếng Việt

Salon

Noun [U/C]

Salon (Noun)

səlˈɑn
səlˈɑn
01

Cơ sở nơi thợ làm tóc, thợ làm đẹp hoặc thợ may tiến hành buôn bán.

An establishment where a hairdresser, beautician, or couturier conducts trade.

Ví dụ

The new salon in town offers various beauty services.

Salon mới ở thị trấn cung cấp nhiều dịch vụ làm đẹp.

She visited the salon for a haircut and styling.

Cô ấy đến salon để cắt tóc và tạo kiểu.

02

Phòng tiếp tân trong một ngôi nhà lớn.

A reception room in a large house.

Ví dụ

The guests gathered in the salon for afternoon tea.

Khách mời tập trung trong phòng khách để uống trà chiều.

The salon was elegantly decorated with antique furniture.

Phòng khách được trang trí tinh tế với đồ đạc cổ.

03

Triển lãm thường niên về tác phẩm của các nghệ sĩ còn sống do học viện hội họa và điêu khắc hoàng gia tổ chức ở paris từ năm 1648, ban đầu tại salon d'apollon ở bảo tàng louvre.

An annual exhibition of the work of living artists held by the royal academy of painting and sculpture in paris from 1648, originally in the salon d'apollon in the louvre.

Ví dụ

The salon showcased the latest artworks by emerging artists in Paris.

Salon trưng bày những tác phẩm mới nhất của các nghệ sĩ mới nổi tại Paris.

The Royal Academy organized the prestigious salon for talented painters.

Học viện Hoàng gia tổ chức salon uy tín cho các họa sĩ tài năng.

Kết hợp từ của Salon (Noun)

CollocationVí dụ

Top salon

Tiệm salon hàng đầu

The top salon offers the latest hair trends for special occasions.

Salon hàng đầu cung cấp xu hướng tóc mới nhất cho các dịp đặc biệt.

Professional salon

Salon chuyên nghiệp

The professional salon offers top-notch hair styling services.

Tiệm salon chuyên nghiệp cung cấp dịch vụ tạo kiểu tóc chất lượng cao.

Tanning salon

Thẩm mỹ viện nắng

Do you think going to a tanning salon is popular among students?

Bạn có nghĩ việc đến tiệm tanning là phổ biến với sinh viên không?

Beauty salon

Thẩm mỹ viện

The beauty salon offers professional makeup services for special occasions.

Tiệm làm đẹp cung cấp dịch vụ trang điểm chuyên nghiệp cho các dịp đặc biệt.

Hair salon

Tiệm tóc

The hair salon near the mall offers affordable haircuts.

Tiệm tóc gần trung tâm thương mại cung cấp cắt tóc giá phải chăng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salon

Không có idiom phù hợp