Bản dịch của từ Salon trong tiếng Việt
Salon
Salon (Noun)
Cơ sở nơi thợ làm tóc, thợ làm đẹp hoặc thợ may tiến hành buôn bán.
An establishment where a hairdresser, beautician, or couturier conducts trade.
The new salon in town offers various beauty services.
Salon mới ở thị trấn cung cấp nhiều dịch vụ làm đẹp.
She visited the salon for a haircut and styling.
Cô ấy đến salon để cắt tóc và tạo kiểu.
The salon owner is hosting a fashion show next week.
Chủ salon sẽ tổ chức một show thời trang vào tuần sau.
The guests gathered in the salon for afternoon tea.
Khách mời tập trung trong phòng khách để uống trà chiều.
The salon was elegantly decorated with antique furniture.
Phòng khách được trang trí tinh tế với đồ đạc cổ.
The grand salon in the mansion hosted many formal events.
Phòng khách lớn trong biệt thự đã tổ chức nhiều sự kiện chính thức.
Triển lãm thường niên về tác phẩm của các nghệ sĩ còn sống do học viện hội họa và điêu khắc hoàng gia tổ chức ở paris từ năm 1648, ban đầu tại salon d'apollon ở bảo tàng louvre.
An annual exhibition of the work of living artists held by the royal academy of painting and sculpture in paris from 1648, originally in the salon d'apollon in the louvre.
The salon showcased the latest artworks by emerging artists in Paris.
Salon trưng bày những tác phẩm mới nhất của các nghệ sĩ mới nổi tại Paris.
The Royal Academy organized the prestigious salon for talented painters.
Học viện Hoàng gia tổ chức salon uy tín cho các họa sĩ tài năng.
The Salon d'Apollon in Louvre hosted the annual art exhibition.
Salon d'Apollon tại Louvre tổ chức triển lãm nghệ thuật hàng năm.
Kết hợp từ của Salon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Top salon Tiệm salon hàng đầu | The top salon offers the latest hair trends for special occasions. Salon hàng đầu cung cấp xu hướng tóc mới nhất cho các dịp đặc biệt. |
Professional salon Salon chuyên nghiệp | The professional salon offers top-notch hair styling services. Tiệm salon chuyên nghiệp cung cấp dịch vụ tạo kiểu tóc chất lượng cao. |
Tanning salon Thẩm mỹ viện nắng | Do you think going to a tanning salon is popular among students? Bạn có nghĩ việc đến tiệm tanning là phổ biến với sinh viên không? |
Beauty salon Thẩm mỹ viện | The beauty salon offers professional makeup services for special occasions. Tiệm làm đẹp cung cấp dịch vụ trang điểm chuyên nghiệp cho các dịp đặc biệt. |
Hair salon Tiệm tóc | The hair salon near the mall offers affordable haircuts. Tiệm tóc gần trung tâm thương mại cung cấp cắt tóc giá phải chăng. |
Họ từ
Từ "salon" trong tiếng Anh có nghĩa là một không gian để tổ chức các cuộc hội thảo, trưng bày nghệ thuật hoặc các hoạt động giao lưu xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "salon" thường chỉ các cơ sở làm đẹp, như tiệm cắt tóc. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ các buổi gặp gỡ văn học hay nghệ thuật. Phát âm cả hai phiên bản có thể tương tự, nhưng ngữ cảnh và ý nghĩa sử dụng có sự khác biệt đáng kể.
Từ "salon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latinh "salonem", là hình thức của "salas", có nghĩa là "phòng". Trong thế kỷ 17, "salon" được sử dụng để chỉ những không gian xã hội tại Pháp, nơi diễn ra các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn học và triết học. Ngày nay, từ này không chỉ gắn liền với các cuộc gặp gỡ văn hóa mà còn chỉ các cơ sở thương mại cung cấp dịch vụ làm đẹp, thể hiện sự phát triển và chuyển biến trong nghĩa sử dụng qua thời gian.
Từ "salon" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing khi thảo luận về các dịch vụ làm đẹp và sở thích cá nhân. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ các cơ sở cung cấp dịch vụ như tóc, da, hoặc thẩm mỹ, phản ánh mối quan tâm về hình thức và chăm sóc bản thân. Sự phổ biến của từ này cũng thể hiện trong các lĩnh vực thời trang và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp