Bản dịch của từ Couturier trong tiếng Việt
Couturier
Couturier (Noun)
The couturier created a custom dress for the high-profile client.
Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra một bộ váy tùy chỉnh cho khách hàng nổi tiếng.
Not every fashion designer is a couturier who specializes in bespoke clothing.
Không phải tất cả các nhà thiết kế thời trang đều là nhà may đo chuyên nghiệp.
Did the couturier take precise measurements before designing the outfit?
Liệu nhà thiết kế thời trang đã lấy đo chính xác trước khi thiết kế bộ trang phục không?
The couturier designed a unique dress for Sarah's wedding next month.
Nhà thiết kế thời trang đã thiết kế một chiếc váy độc đáo cho đám cưới của Sarah vào tháng tới.
The couturier did not create clothes for the mass market last year.
Nhà thiết kế thời trang đã không tạo ra trang phục cho thị trường đại chúng năm ngoái.
Họ từ
Couturier là thuật ngữ tiếng Pháp chỉ nhà thiết kế thời trang chuyên tạo ra trang phục cao cấp và độc đáo. Từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang để chỉ những người có khả năng sáng tạo và may đo các sản phẩm theo yêu cầu riêng. Trong tiếng Anh, couturier không có sự khác biệt lớn trong cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng âm sắc và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với ngữ điệu khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. Không như những người thiết kế thời trang thông thường, couturier thường tập trung vào chất lượng và sự tinh xảo trong từng sản phẩm.
Từ "couturier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "coudre", có nghĩa là "may". Nó được hình thành từ thế kỷ 19 để chỉ những người thợ may, đặc biệt là những người chế tác trang phục cao cấp cho các nhà mốt. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ dành cho những nhà thiết kế có tay nghề cao, hiện nay "couturier" thường được sử dụng để chỉ những nhà thiết kế thời trang chuyên nghiệp, người tạo ra các bộ sưu tập mang tính biểu tượng.
Từ "couturier" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên môn và đặc thù của lĩnh vực thời trang. Trong IELTS Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử thời trang hoặc phân tích ngành công nghiệp may mặc. Trong các ngữ cảnh khác, "couturier" thường được sử dụng để chỉ những nhà thiết kế thời trang nổi bật, đặc biệt trong các cuộc thi, sự kiện thời trang, hoặc khi nói về các nhãn hiệu cao cấp, nhấn mạnh sự tinh tế và sáng tạo trong thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp