Bản dịch của từ Parlour trong tiếng Việt

Parlour

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parlour (Adjective)

01

Biểu thị một người tuyên xưng niềm tin nhưng không tích cực ủng hộ một quan điểm chính trị cụ thể (đặc biệt cấp tiến).

Denoting a person who professes belief in but does not actively support a specified especially radical political view.

Ví dụ

Many students are parlour supporters of climate change activism.

Nhiều sinh viên là những người ủng hộ phong trào khí hậu.

She is not a parlour advocate for social justice issues.

Cô ấy không phải là một người ủng hộ các vấn đề công bằng xã hội.

Are parlour activists effective in promoting social change?

Các nhà hoạt động không tích cực có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?

Parlour (Noun)

01

Một phòng khách trong một ngôi nhà riêng.

A sitting room in a private house.

Ví dụ

My family gathers in the parlour every Sunday for dinner.

Gia đình tôi tụ tập trong phòng khách mỗi Chủ nhật để ăn tối.

We do not use the parlour for anything other than family time.

Chúng tôi không sử dụng phòng khách cho bất cứ điều gì khác ngoài thời gian gia đình.

Is the parlour large enough for our family gatherings?

Phòng khách có đủ lớn cho các buổi tụ họp gia đình của chúng ta không?

02

Phòng tiếp khách trong công trình công cộng.

A room in a public building for receiving guests.

Ví dụ

The community center has a large parlour for social gatherings.

Trung tâm cộng đồng có một phòng khách lớn cho các buổi gặp gỡ xã hội.

The parlour does not allow loud music during events.

Phòng khách không cho phép nhạc lớn trong các sự kiện.

Is the parlour available for the town meeting next week?

Phòng khách có sẵn cho cuộc họp thị trấn tuần tới không?

03

Một cửa hàng hoặc doanh nghiệp cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể.

A shop or business providing specified goods or services.

Ví dụ

The ice cream parlour on Main Street sells 20 flavors every summer.

Cửa hàng kem trên phố Main bán 20 hương vị mỗi mùa hè.

My favorite parlour does not offer vegan options for desserts.

Cửa hàng yêu thích của tôi không có lựa chọn thuần chay cho món tráng miệng.

Is there a beauty parlour nearby that offers haircuts and styling?

Có cửa hàng làm đẹp nào gần đây cung cấp cắt tóc và tạo kiểu không?

04

Một căn phòng hoặc tòa nhà được trang bị để vắt sữa bò.

A room or building equipped for milking cows.

Ví dụ

The parlour at Green Valley Farm is always clean and welcoming.

Phòng vắt sữa tại trang trại Green Valley luôn sạch sẽ và thân thiện.

The parlour does not have enough space for all the cows.

Phòng vắt sữa không đủ chỗ cho tất cả các con bò.

Is the parlour ready for milking this afternoon at 3 PM?

Phòng vắt sữa đã sẵn sàng cho việc vắt sữa vào chiều nay lúc 3 giờ chưa?

Dạng danh từ của Parlour (Noun)

SingularPlural

Parlour

Parlours

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parlour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parlour

Không có idiom phù hợp