Bản dịch của từ Beckoned trong tiếng Việt
Beckoned

Beckoned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của beckon.
Simple past and past participle of beckon.
The teacher beckoned the students to join the discussion group.
Giáo viên đã ra hiệu cho học sinh tham gia nhóm thảo luận.
They did not beckon anyone during the social event last week.
Họ đã không ra hiệu cho ai trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did she beckon her friends to the party yesterday?
Cô ấy có ra hiệu cho bạn bè đến bữa tiệc hôm qua không?
Dạng động từ của Beckoned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beckon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beckoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beckoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beckons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beckoning |
Họ từ
Từ "beckoned" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "beckon", mang ý nghĩa gợi ý hoặc ra dấu ai đó đến gần hơn bằng một cử chỉ hoặc một cái vẫy tay. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng khá tương đồng, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "beckon" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà nó cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "beckoned" xuất phát từ động từ tiếng Anh "beckon", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "bekk" và tiếng Đức cổ "bihōhōn". Gốc từ này mang ý nghĩa "gọi", "ra hiệu". Trong lịch sử, hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ rất phổ biến trong các nền văn hóa cổ đại, được sử dụng để thu hút sự chú ý. Hiện nay, "beckoned" chỉ hành động ra hiệu hoặc mời gọi một cách nhẹ nhàng, thể hiện sự kêu gọi mà không cần lời nói.
Từ "beckoned" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất biểu cảm và ngữ cảnh chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được dùng để mô tả sự thu hút hoặc Khuyến dụ trong văn bản. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hành động ra dấu để thu hút sự chú ý của người khác, thay vì dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp