Bản dịch của từ Beckoned trong tiếng Việt

Beckoned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beckoned (Verb)

bˈɛknd
bˈɛknd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của beckon.

Simple past and past participle of beckon.

Ví dụ

The teacher beckoned the students to join the discussion group.

Giáo viên đã ra hiệu cho học sinh tham gia nhóm thảo luận.

They did not beckon anyone during the social event last week.

Họ đã không ra hiệu cho ai trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did she beckon her friends to the party yesterday?

Cô ấy có ra hiệu cho bạn bè đến bữa tiệc hôm qua không?

Dạng động từ của Beckoned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beckon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beckoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beckoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beckons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beckoning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beckoned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beckoned

Không có idiom phù hợp