Bản dịch của từ Beckoning trong tiếng Việt

Beckoning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beckoning (Verb)

bˈɛkənɪŋ
bˈɛkənɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của beckon.

Present participle and gerund of beckon.

Ví dụ

The teacher is beckoning students to join the social discussion.

Giáo viên đang ra hiệu cho học sinh tham gia thảo luận xã hội.

They are not beckoning anyone to their social event this weekend.

Họ không ra hiệu cho ai tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này.

Is she beckoning her friends to the social gathering at 5 PM?

Cô ấy có đang ra hiệu cho bạn bè đến buổi gặp mặt xã hội lúc 5 giờ không?

Dạng động từ của Beckoning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beckon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beckoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beckoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beckons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beckoning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beckoning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beckoning

Không có idiom phù hợp