Bản dịch của từ Beckoning trong tiếng Việt
Beckoning

Beckoning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của beckon.
Present participle and gerund of beckon.
The teacher is beckoning students to join the social discussion.
Giáo viên đang ra hiệu cho học sinh tham gia thảo luận xã hội.
They are not beckoning anyone to their social event this weekend.
Họ không ra hiệu cho ai tham gia sự kiện xã hội cuối tuần này.
Is she beckoning her friends to the social gathering at 5 PM?
Cô ấy có đang ra hiệu cho bạn bè đến buổi gặp mặt xã hội lúc 5 giờ không?
Dạng động từ của Beckoning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beckon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beckoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beckoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beckons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beckoning |
Họ từ
"Beckoning" là một động từ diễn tả hành động ra hiệu hoặc kêu gọi một người nào đó lại gần, thường bằng cách sử dụng tay, đầu hoặc ánh mắt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng hay ngữ cảnh có thể thay đổi; ví dụ, "beckoning" đôi khi mang ý nghĩa biểu tượng hơn trong văn chương hoặc giao tiếp phi ngôn ngữ, nhấn mạnh sự hấp dẫn hoặc sự thuyết phục.
Từ "beckoning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "beccan", mang nghĩa là ra hiệu hoặc gọi đến. Từ này có thể truy nguyên về gốc Germanic và có liên quan đến từ "bēh", nghĩa là chỉ hoặc vẫy tay. Trong lịch sử, hành động ra hiệu mang ý nghĩa kêu gọi sự chú ý hoặc mời gọi ai đó đến gần. Hiện tại, "beckoning" mô tả hành động hoặc tín hiệu mời gọi, thường thể hiện sự hấp dẫn hoặc mong muốn giao tiếp.
Từ "beckoning" là một động từ được sử dụng tương đối ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các từ vựng cụ thể, thực tế thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết, nơi cần mô tả hành động hoặc ý tưởng một cách sinh động. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ một hành động mời gọi ai đó đến gần hơn, thường liên quan đến ngôn ngữ cơ thể hoặc giao tiếp không lời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp