Bản dịch của từ Become angry trong tiếng Việt

Become angry

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become angry (Phrase)

bɪkˈʌm ˈæŋgɹi
bɪkˈʌm ˈæŋgɹi
01

Bắt đầu tức giận.

To start to get angry.

Ví dụ

She becomes angry when people interrupt her in conversation.

Cô ấy trở nên tức giận khi người khác làm gián đoạn cuộc trò chuyện của cô.

He doesn't become angry easily, even in stressful social situations.

Anh ấy không dễ tức giận, ngay cả trong các tình huống xã hội căng thẳng.

Do you become angry when someone criticizes your writing style?

Bạn có trở nên tức giận khi ai đó phê bình phong cách viết của bạn không?

Become angry (Verb)

bɪkˈʌm ˈæŋgɹi
bɪkˈʌm ˈæŋgɹi
01

Bắt đầu cảm thấy tức giận.

To start to feel angry.

Ví dụ

She becomes angry when people talk loudly in the library.

Cô ấy trở nên tức giận khi mọi người nói to trong thư viện.

He doesn't become angry easily, even in stressful situations.

Anh ấy không trở nên tức giận dễ dàng, ngay cả trong tình huống căng thẳng.

Do you become angry if someone interrupts you while speaking?

Bạn có trở nên tức giận nếu ai đó ngắt lời khi bạn đang nói chuyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become angry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become angry

Không có idiom phù hợp