Bản dịch của từ Become angry trong tiếng Việt
Become angry

Become angry (Phrase)
She becomes angry when people interrupt her in conversation.
Cô ấy trở nên tức giận khi người khác làm gián đoạn cuộc trò chuyện của cô.
He doesn't become angry easily, even in stressful social situations.
Anh ấy không dễ tức giận, ngay cả trong các tình huống xã hội căng thẳng.
Do you become angry when someone criticizes your writing style?
Bạn có trở nên tức giận khi ai đó phê bình phong cách viết của bạn không?
Become angry (Verb)
She becomes angry when people talk loudly in the library.
Cô ấy trở nên tức giận khi mọi người nói to trong thư viện.
He doesn't become angry easily, even in stressful situations.
Anh ấy không trở nên tức giận dễ dàng, ngay cả trong tình huống căng thẳng.
Do you become angry if someone interrupts you while speaking?
Bạn có trở nên tức giận nếu ai đó ngắt lời khi bạn đang nói chuyện không?
Cụm từ "become angry" chỉ trạng thái cảm xúc phát triển từ sự bình tĩnh sang cơn giận dữ. Trong tiếng Anh, nó thường diễn tả một quá trình rõ ràng từ sự xao xuyến đến cảm xúc tiêu cực. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng giống nhau trong cả hai văn cảnh nói và viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và âm nhấn, nhưng vẫn duy trì cùng một ý nghĩa cơ bản.
Cụm từ "become angry" có nguồn gốc từ động từ "anger", xuất phát từ tiếng Latinh "angere", có nghĩa là "gây ra căng thẳng" hoặc "siết chặt". Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ này được ghi nhận vào thế kỷ 13, phản ánh sự phát triển của cảm xúc can thiệp vào tâm lý con người. Hiện nay, "become angry" chỉ hành động chuyển biến từ trạng thái bình thản sang tức giận, thể hiện cách mà cảm xúc được nhận diện và diễn đạt trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "become angry" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các tình huống mô tả cảm xúc hoặc phản ứng của con người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường gặp trong văn viết và giao tiếp hàng ngày khi diễn tả sự thay đổi tâm trạng, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng hay mâu thuẫn. Tính phổ biến của nó giúp tạo sự liên kết trong việc thể hiện và truyền đạt cảm xúc trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp