Bản dịch của từ Become apparent trong tiếng Việt

Become apparent

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become apparent (Verb)

bɨkˈʌm əpˈɛɹənt
bɨkˈʌm əpˈɛɹənt
01

Bắt đầu được hiểu hoặc công nhận.

To start to be understood or recognized.

Ví dụ

The social issues in our community became apparent during the meeting.

Các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng tôi đã trở nên rõ ràng trong cuộc họp.

The challenges did not become apparent until the survey results arrived.

Các thách thức không trở nên rõ ràng cho đến khi kết quả khảo sát đến.

Did the social problems become apparent after the recent events in town?

Các vấn đề xã hội có trở nên rõ ràng sau các sự kiện gần đây ở thị trấn không?

02

Phát triển hoặc trở thành một trạng thái rõ ràng hoặc có thể nhận thấy.

To evolve or grow into a visible or perceptible state.

Ví dụ

The effects of poverty become apparent in children's education levels.

Những tác động của nghèo đói trở nên rõ ràng trong trình độ giáo dục của trẻ em.

The benefits of community service do not become apparent immediately.

Lợi ích của dịch vụ cộng đồng không trở nên rõ ràng ngay lập tức.

When does the impact of social media become apparent in society?

Khi nào tác động của mạng xã hội trở nên rõ ràng trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become apparent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] As the demand for goods escalates, the corresponding need for increased production [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Become apparent

Không có idiom phù hợp