Bản dịch của từ Become apparent trong tiếng Việt
Become apparent

Become apparent (Verb)
Bắt đầu được hiểu hoặc công nhận.
To start to be understood or recognized.
The social issues in our community became apparent during the meeting.
Các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng tôi đã trở nên rõ ràng trong cuộc họp.
The challenges did not become apparent until the survey results arrived.
Các thách thức không trở nên rõ ràng cho đến khi kết quả khảo sát đến.
Did the social problems become apparent after the recent events in town?
Các vấn đề xã hội có trở nên rõ ràng sau các sự kiện gần đây ở thị trấn không?
Phát triển hoặc trở thành một trạng thái rõ ràng hoặc có thể nhận thấy.
To evolve or grow into a visible or perceptible state.
The effects of poverty become apparent in children's education levels.
Những tác động của nghèo đói trở nên rõ ràng trong trình độ giáo dục của trẻ em.
The benefits of community service do not become apparent immediately.
Lợi ích của dịch vụ cộng đồng không trở nên rõ ràng ngay lập tức.
When does the impact of social media become apparent in society?
Khi nào tác động của mạng xã hội trở nên rõ ràng trong xã hội?
Cụm từ "become apparent" có nghĩa là trở nên rõ ràng hoặc dễ nhận thấy. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự phát hiện hoặc nhận thức về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ; ví dụ, âm tiết nhấn trong "apparent" có thể được phát âm ngắn hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
