Bản dịch của từ Become clear trong tiếng Việt
Become clear

Become clear (Verb)
Bắt đầu được nhận thức hoặc hiểu rõ ràng hơn.
Begin to be perceived or understood more clearly.
After the explanation, the concept became clear to everyone.
Sau khi giải thích, khái niệm trở nên rõ ràng với mọi người.
Through examples, the importance of recycling became clear to students.
Qua các ví dụ, tầm quan trọng của việc tái chế trở nên rõ ràng với sinh viên.
With practice, the steps to solve the math problem became clear.
Với việc luyện tập, các bước giải quyết bài toán toán học trở nên rõ ràng.
After the explanation, the concept became clear to everyone.
Sau khi giải thích, khái niệm trở nên rõ ràng với mọi người.
Through practice, the steps to solve the problem became clear.
Qua việc thực hành, các bước để giải quyết vấn đề trở nên rõ ràng.
Cụm từ "become clear" có nghĩa là một điều gì đó trở nên rõ ràng, dễ hiểu hoặc được làm sáng tỏ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "become clear" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn bản học thuật đến giao tiếp hàng ngày, thường để biểu thị sự thay đổi trong nhận thức hoặc hiểu biết.
Từ "become" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "becuman", kết hợp giữa tiền tố "be-" và động từ "cuman", nghĩa là "đến" hay "xuất hiện". Tiền tố "be-" thường biểu thị sự chuyển đổi trạng thái. Từ "clear" xuất phát từ tiếng Latinh "clarus", nghĩa là "rõ ràng" hay "sáng sủa". Sự kết hợp giữa "become" và "clear" thể hiện quá trình chuyển đổi sang trạng thái rõ ràng, định hình sự hiểu biết trong ngữ nghĩa hiện đại.
Cụm từ "become clear" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc. Tần suất sử dụng của nó khá cao do sự xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả diễn biến, giải thích thông tin hoặc làm sáng tỏ ý tưởng. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận, báo cáo, hoặc khi trình bày quan điểm, nhằm nhấn mạnh sự rõ ràng và dễ hiểu trong nhận thức hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp