Bản dịch của từ Become clear trong tiếng Việt

Become clear

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become clear (Verb)

bˌɛkəmˈɛlskɚ
bˌɛkəmˈɛlskɚ
01

Bắt đầu được nhận thức hoặc hiểu rõ ràng hơn.

Begin to be perceived or understood more clearly.

Ví dụ

After the explanation, the concept became clear to everyone.

Sau khi giải thích, khái niệm trở nên rõ ràng với mọi người.

Through examples, the importance of recycling became clear to students.

Qua các ví dụ, tầm quan trọng của việc tái chế trở nên rõ ràng với sinh viên.

With practice, the steps to solve the math problem became clear.

Với việc luyện tập, các bước giải quyết bài toán toán học trở nên rõ ràng.

After the explanation, the concept became clear to everyone.

Sau khi giải thích, khái niệm trở nên rõ ràng với mọi người.

Through practice, the steps to solve the problem became clear.

Qua việc thực hành, các bước để giải quyết vấn đề trở nên rõ ràng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become clear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become clear

Không có idiom phù hợp