Bản dịch của từ Become exhausted trong tiếng Việt
Become exhausted

Become exhausted (Verb)
She became exhausted after studying for the IELTS exam all night.
Cô ấy trở nên kiệt sức sau khi học bài cho kỳ thi IELTS suốt đêm.
He did not become exhausted during the speaking section of the test.
Anh ấy không trở nên kiệt sức trong phần nói của bài kiểm tra.
Did they become exhausted while writing essays for the IELTS writing test?
Họ có trở nên kiệt sức khi viết bài luận cho bài kiểm tra viết IELTS không?
Cụm từ "become exhausted" chỉ trạng thái trở nên cực kỳ mệt mỏi hoặc kiệt sức, thường do hoạt động thể chất hoặc tinh thần kéo dài. Trong tiếng Anh, cụm từ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số người có thể sử dụng "become knackered" để mô tả tình trạng tương tự, điều này phản ánh sự khác biệt trong ngữ cảnh và phong cách giao tiếp.
Từ "exhausted" có nguồn gốc từ động từ Latin "exhaurire", nghĩa là "rút ra, sử dụng hết". Về mặt từ nguyên, "ex-" mang nghĩa "ra ngoài" và "haurire" có nghĩa là "đổ ra, lấy ra". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "exhausted" được sử dụng để diễn tả trạng thái mệt mỏi tột độ, phản ánh sự tiêu tốn năng lượng hoặc tài nguyên, tương đồng với ý nghĩa gốc của nó.
Cụm từ "become exhausted" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc tình trạng thể chất. Độ phổ biến của cụm này có thể được ghi nhận trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, học tập hoặc tập luyện thể thao, nơi mà áp lực hoặc hoạt động kéo dài dẫn đến cảm giác kiệt sức. Ở ngoài các kỳ thi, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và các bài viết nghiên cứu về sức khỏe và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp