Bản dịch của từ Become-lost-in trong tiếng Việt
Become-lost-in

Become-lost-in (Idiom)
Many people become lost in social media trends every year.
Nhiều người bị lạc trong các xu hướng mạng xã hội mỗi năm.
She does not want to become lost in the crowd at events.
Cô ấy không muốn bị lạc giữa đám đông tại các sự kiện.
Do you often become lost in conversations during social gatherings?
Bạn có thường bị lạc trong các cuộc trò chuyện tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Cụm từ "become-lost-in" thể hiện trạng thái khi một cá nhân bị cuốn vào một điều gì đó, thường là liên quan đến sự mất phương hướng trong suy nghĩ hoặc cảm xúc. Không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách sử dụng cụm từ này có thể khác nhau trong ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Nó thường xuất hiện trong văn viết văn học hoặc nghệ thuật, khi mô tả sự lạc lối trong những suy tư sâu sắc hoặc trải nghiệm cảm xúc.
Từ "become-lost-in" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh, trong đó "become" xuất phát từ tiếng Latinh "fieri", nghĩa là "trở thành", còn "lost" từ "perdere", nghĩa là "mất mát". Kết hợp với giới từ "in", cụm từ này gợi ý về sự hòa mình hoặc bị cuốn vào tình trạng không xác định hoặc không rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh một quá trình mà con người rơi vào trạng thái mất phương hướng trong suy nghĩ hoặc cảm xúc, thể hiện sâu sắc hơn khía cạnh nội tâm của cá nhân.
Cụm từ "become lost in" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về trạng thái tư duy hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc các bài viết phân tích để diễn tả sự đắm chìm về mặt tinh thần trong một hoạt động, ý tưởng hoặc cảm giác nào đó. Nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, thiên nhiên hoặc những trải nghiệm cá nhân sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp