Bản dịch của từ Bed down trong tiếng Việt
Bed down
Bed down (Verb)
Many children bed down early for school the next day.
Nhiều trẻ em đi ngủ sớm để chuẩn bị cho ngày học tiếp theo.
Teenagers do not bed down until midnight during weekends.
Thanh thiếu niên không đi ngủ cho đến nửa đêm vào cuối tuần.
Do you bed down at the same time every night?
Bạn có đi ngủ vào cùng một thời gian mỗi đêm không?
Bed down (Phrase)
Many families bed down early after dinner for better sleep.
Nhiều gia đình đi ngủ sớm sau bữa tối để ngủ ngon hơn.
They do not bed down outside during cold winter nights.
Họ không ngủ ở ngoài trời vào những đêm đông lạnh giá.
Where do you usually bed down after a long day?
Bạn thường ngủ ở đâu sau một ngày dài?
"Bed down" là một cụm động từ có nghĩa là nghỉ ngơi hoặc đi ngủ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Cụm từ này có thể mang nghĩa ẩn dụ hơn, biểu thị việc ổn định hoặc thiết lập một nơi cư trú tạm thời. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ cho cụm từ này, cả hai đều sử dụng nó trong các tình huống tương tự với nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, người Anh có thể phát âm "down" với âm đuôi nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "bed down" xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ "bedde", có nghĩa là "giường" (originating from Proto-Germanic *bðō, *bōdō). Thuật ngữ này được ghi nhận từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa là "ngủ" hoặc "nghỉ ngơi trong một chỗ nào đó". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bed down" chỉ hành động tìm một nơi để nằm hoặc nghỉ ngơi, thể hiện sự ổn định hoặc tạm dừng trong một tình huống cụ thể. Mối liên hệ giữa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua cách sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "bed down" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và ít gặp trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống thường gặp, "bed down" thường được sử dụng để chỉ việc sắp xếp chỗ ngủ hoặc làm quen với môi trường mới, ví dụ như trong các hoạt động cắm trại hay du lịch. Sự nghèo nàn trong tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài thi IELTS phản ánh tính chất địa phương và không chính thống của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp