Bản dịch của từ Bed down trong tiếng Việt

Bed down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bed down (Verb)

01

Để ổn định giấc ngủ.

To settle down for sleep.

Ví dụ

Many children bed down early for school the next day.

Nhiều trẻ em đi ngủ sớm để chuẩn bị cho ngày học tiếp theo.

Teenagers do not bed down until midnight during weekends.

Thanh thiếu niên không đi ngủ cho đến nửa đêm vào cuối tuần.

Do you bed down at the same time every night?

Bạn có đi ngủ vào cùng một thời gian mỗi đêm không?

Bed down (Phrase)

01

Ổn định giấc ngủ hoặc nghỉ ngơi qua đêm.

To settle down to sleep or rest for the night.

Ví dụ

Many families bed down early after dinner for better sleep.

Nhiều gia đình đi ngủ sớm sau bữa tối để ngủ ngon hơn.

They do not bed down outside during cold winter nights.

Họ không ngủ ở ngoài trời vào những đêm đông lạnh giá.

Where do you usually bed down after a long day?

Bạn thường ngủ ở đâu sau một ngày dài?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bed down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bed down

Không có idiom phù hợp