Bản dịch của từ Bed linen trong tiếng Việt
Bed linen

Bed linen (Noun)
The hotel provided fresh bed linen for every guest every day.
Khách sạn cung cấp ga trải giường mới cho mỗi khách mỗi ngày.
Many families do not change their bed linen often enough.
Nhiều gia đình không thay ga trải giường thường xuyên đủ.
How often do you replace your bed linen at home?
Bạn thay ga trải giường ở nhà bao lâu một lần?
Bed linen (Noun Countable)
Các vật dụng riêng lẻ của bộ đồ giường hoặc khăn trải giường cho một chiếc giường.
Individual items of bedding or linen for a bed.
The hotel provided fresh bed linen for every guest's stay.
Khách sạn cung cấp ga trải giường sạch cho mỗi khách ở lại.
They did not change the bed linen during the entire week.
Họ không thay ga trải giường trong suốt cả tuần.
Did the school donate bed linen to the homeless shelter?
Trường có quyên góp ga trải giường cho nơi trú ẩn vô gia cư không?
"Bed linen" là thuật ngữ chỉ các loại vải sử dụng để phủ hoặc trải trên giường, bao gồm vỏ gối, ga trải giường, và vỏ chăn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể ưu tiên thuật ngữ “bedding” để chỉ chung về sản phẩm giường ngủ, trong khi người Mỹ sử dụng “bed linens” để nhấn mạnh đến chất liệu.
Từ "bed linen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linum", có nghĩa là "sợi lan" hoặc "vải lan". Vải lan được sử dụng phổ biến để sản xuất ga trải giường và các loại vải khác từ thời cổ đại, nhờ vào độ bền và khả năng hấp thụ ẩm cao. Qua thời gian, "bed linen" đã phát triển thành một thuật ngữ phổ quát để chỉ các loại vải dùng cho giường, bao gồm ga trải giường, vỏ gối, và chăn, phản ánh sự tiến triển trong nhu cầu và thẩm mỹ trong trang trí nội thất.
Thuật ngữ "bed linen" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ngành khách sạn, dọn dẹp nhà cửa và chăm sóc gia đình. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến chuyến đi hoặc sinh hoạt hằng ngày. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong phần Viết và Nói, nhưng vẫn quan trọng trong việc thể hiện từ vựng liên quan đến tiện nghi và môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp