Bản dịch của từ Bedsheet trong tiếng Việt
Bedsheet

Bedsheet (Noun)
The hotel provided fresh bedsheets for every guest in November.
Khách sạn cung cấp ga trải giường sạch cho mọi khách vào tháng Mười Một.
They did not change the bedsheets during the entire stay.
Họ không thay ga trải giường trong suốt thời gian lưu trú.
Did the school donate bedsheets to the homeless shelter last week?
Trường có quyên góp ga trải giường cho nơi trú ẩn vô gia cư tuần trước không?
Dạng danh từ của Bedsheet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bedsheet | Bedsheets |
"Bedsheet" (vải trải giường) là một loại vải được sử dụng để phủ lên giường, có chức năng bảo vệ nệm và cung cấp sự thoải mái cho người nằm. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "bed sheet" thường được viết tách biệt, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể gặp hình thức viết liền hơn. Không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng, nhưng một số vùng có thể có sự khác biệt về chất liệu hay thiết kế của vải trải giường.
Từ "bedsheet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai thành phần: "bed" (giường) và "sheet" (tấm vải). Từ "sheet" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "sceata", có nghĩa là tấm vải hoặc lớp. Kết hợp lại, "bedsheet" chỉ tấm vải dùng để phủ lên giường, tạo cảm giác thoải mái và bảo vệ đệm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tiện nghi trong sinh hoạt hàng ngày, thể hiện sự cải tiến trong văn hóa ngủ nghỉ.
Từ "bedsheet" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của IELTS, với tần suất thấp trong Listening và Reading, và chủ yếu được sử dụng trong Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề gia đình hoặc nội thất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp khách sạn, các bài viết về nội thất và chăm sóc nhà cửa, nhằm chỉ rõ trang trí và tiện nghi trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp